Bản dịch của từ Popular culture trong tiếng Việt

Popular culture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Popular culture (Noun)

pˈɑpjəlɚ kˈʌltʃɚ
pˈɑpjəlɚ kˈʌltʃɚ
01

Sản phẩm và hoạt động văn hóa được cộng đồng ưa chuộng hoặc thích thú.

Cultural products and activities that are widely favored or well-liked by the general public.

Ví dụ

Popular culture influences many social trends in modern society today.

Văn hóa đại chúng ảnh hưởng đến nhiều xu hướng xã hội ngày nay.

Popular culture does not always reflect traditional values in our communities.

Văn hóa đại chúng không luôn phản ánh các giá trị truyền thống trong cộng đồng.

Is popular culture shaping the way we communicate with each other?

Văn hóa đại chúng có đang hình thành cách chúng ta giao tiếp với nhau không?

02

Tập hợp các ý tưởng, thực hành và hiện tượng phổ biến trong xã hội chính thống tại một thời điểm cụ thể.

The set of ideas, practices, and phenomena that are prevalent in mainstream society at a particular time.

Ví dụ

Popular culture influences many social trends in today's society.

Văn hóa phổ biến ảnh hưởng đến nhiều xu hướng xã hội hiện nay.

Popular culture does not always reflect the values of all communities.

Văn hóa phổ biến không phải lúc nào cũng phản ánh giá trị của tất cả cộng đồng.

How does popular culture impact youth behavior in urban areas?

Văn hóa phổ biến ảnh hưởng đến hành vi của giới trẻ ở khu vực đô thị như thế nào?

03

Một nền văn hóa dễ tiếp cận và gần gũi với số đông, thường được truyền bá thông qua truyền thông và giải trí.

A culture that is accessible and relatable to the masses, often disseminated through media and entertainment.

Ví dụ

Popular culture influences the youth's views on social issues today.

Văn hóa phổ biến ảnh hưởng đến quan điểm của giới trẻ về các vấn đề xã hội ngày nay.

Popular culture does not always reflect the diversity of society.

Văn hóa phổ biến không phải lúc nào cũng phản ánh sự đa dạng của xã hội.

How does popular culture shape our understanding of social norms?

Văn hóa phổ biến hình thành hiểu biết của chúng ta về các chuẩn mực xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Popular culture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Popular culture

Không có idiom phù hợp