Bản dịch của từ Portents trong tiếng Việt
Portents

Portents (Noun)
Many experts see social media trends as portents of future changes.
Nhiều chuyên gia coi xu hướng mạng xã hội là dấu hiệu của sự thay đổi.
Social unrest does not always signify portents of a major crisis.
Sự bất ổn xã hội không phải lúc nào cũng báo hiệu một cuộc khủng hoảng lớn.
What portents can we find in today's social movements?
Chúng ta có thể tìm thấy dấu hiệu gì trong các phong trào xã hội hôm nay?
Portents (Noun Countable)
Một người hoặc vật đặc biệt hoặc tuyệt vời.
An exceptional or wonderful person or thing.
Many believe that teachers are portents of change in society.
Nhiều người tin rằng giáo viên là những dấu hiệu của sự thay đổi trong xã hội.
Not all leaders are considered portents in their communities.
Không phải tất cả các nhà lãnh đạo đều được coi là dấu hiệu trong cộng đồng của họ.
Are artists seen as portents of social progress in modern culture?
Các nghệ sĩ có được coi là dấu hiệu của sự tiến bộ xã hội trong văn hóa hiện đại không?
Họ từ
Từ "portents" chỉ những dấu hiệu hoặc biểu hiện được cho là báo trước sự kiện quan trọng, thường là tiêu cực hoặc tai họa. Trong tiếng Anh, "portent" là danh từ số ít, còn "portents" là danh từ số nhiều. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm của từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "portents" có thể thường liên quan đến các yếu tố tiên tri trong văn hóa, tôn giáo hoặc thần thoại.
Từ "portents" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "portentum", nghĩa là "dấu hiệu" hay "điềm báo". Từ này bao gồm tiền tố "por-" (một biến thể của "pro-", có nghĩa là "trước") và gốc động từ "tendo", nghĩa là "căng ra" hay "duy trì". Lịch sử từ này phản ánh sự kết nối giữa các dấu hiệu và việc dự đoán tương lai. Hiện nay, "portents" chỉ những hiện tượng hoặc dấu hiệu có thể tiên đoán những sự kiện hoặc biến cố quan trọng sắp xảy ra.
Từ "portents" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh hàng ngày là phổ biến. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong Reading và Writing, thường liên quan đến các văn bản học thuật hoặc văn chương mô tả các dấu hiệu hoặc điềm báo về các sự kiện tương lai. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử, văn học và cả trong triết học, nhằm diễn tả những dấu hiệu có thể báo trước những thay đổi lớn trong xã hội hoặc tự nhiên.