Bản dịch của từ Portents trong tiếng Việt

Portents

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portents (Noun)

pˈɔɹtɛnts
pˈɔɹtɛnts
01

Một dấu hiệu hoặc cảnh báo rằng điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó quan trọng hoặc tai họa, có thể xảy ra.

A sign or warning that something especially something momentous or calamitous is likely to happen.

Ví dụ

Many experts see social media trends as portents of future changes.

Nhiều chuyên gia coi xu hướng mạng xã hội là dấu hiệu của sự thay đổi.

Social unrest does not always signify portents of a major crisis.

Sự bất ổn xã hội không phải lúc nào cũng báo hiệu một cuộc khủng hoảng lớn.

What portents can we find in today's social movements?

Chúng ta có thể tìm thấy dấu hiệu gì trong các phong trào xã hội hôm nay?

Portents (Noun Countable)

pˈɔɹtɛnts
pˈɔɹtɛnts
01

Một người hoặc vật đặc biệt hoặc tuyệt vời.

An exceptional or wonderful person or thing.

Ví dụ

Many believe that teachers are portents of change in society.

Nhiều người tin rằng giáo viên là những dấu hiệu của sự thay đổi trong xã hội.

Not all leaders are considered portents in their communities.

Không phải tất cả các nhà lãnh đạo đều được coi là dấu hiệu trong cộng đồng của họ.

Are artists seen as portents of social progress in modern culture?

Các nghệ sĩ có được coi là dấu hiệu của sự tiến bộ xã hội trong văn hóa hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/portents/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Portents

Không có idiom phù hợp