Bản dịch của từ Positive action trong tiếng Việt

Positive action

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive action (Noun)

pˈɑzətɨv ˈækʃən
pˈɑzətɨv ˈækʃən
01

Một hành động được thực hiện với mục đích tích cực.

An action taken with a positive intent.

Ví dụ

Volunteering at shelters is a positive action for community support.

Tình nguyện tại các trung tâm là hành động tích cực hỗ trợ cộng đồng.

Not everyone believes that positive action can change society.

Không phải ai cũng tin rằng hành động tích cực có thể thay đổi xã hội.

What positive action can individuals take to help the environment?

Những hành động tích cực nào mà cá nhân có thể thực hiện để giúp môi trường?

02

Một biện pháp chủ động nhằm mang lại kết quả có lợi.

A proactive measure that aims to yield beneficial outcomes.

Ví dụ

Community gardens are a positive action for improving urban environments.

Vườn cộng đồng là một hành động tích cực để cải thiện môi trường đô thị.

Many people believe positive action can reduce social inequality.

Nhiều người tin rằng hành động tích cực có thể giảm bất bình đẳng xã hội.

Is volunteering a positive action for community development?

Liệu tình nguyện có phải là hành động tích cực cho phát triển cộng đồng không?

03

Một hành vi thể hiện sự lạc quan và nỗ lực mang tính xây dựng.

A behavior that indicates optimism and constructive effort.

Ví dụ

Volunteering is a positive action that helps the community thrive.

Tình nguyện là một hành động tích cực giúp cộng đồng phát triển.

Negative actions do not lead to positive outcomes in social settings.

Hành động tiêu cực không dẫn đến kết quả tích cực trong các tình huống xã hội.

Is participating in community service a positive action for social change?

Tham gia dịch vụ cộng đồng có phải là một hành động tích cực cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/positive action/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Positive action

Không có idiom phù hợp