Bản dịch của từ Positive action trong tiếng Việt
Positive action

Positive action (Noun)
Volunteering at shelters is a positive action for community support.
Tình nguyện tại các trung tâm là hành động tích cực hỗ trợ cộng đồng.
Not everyone believes that positive action can change society.
Không phải ai cũng tin rằng hành động tích cực có thể thay đổi xã hội.
What positive action can individuals take to help the environment?
Những hành động tích cực nào mà cá nhân có thể thực hiện để giúp môi trường?
Một biện pháp chủ động nhằm mang lại kết quả có lợi.
A proactive measure that aims to yield beneficial outcomes.
Community gardens are a positive action for improving urban environments.
Vườn cộng đồng là một hành động tích cực để cải thiện môi trường đô thị.
Many people believe positive action can reduce social inequality.
Nhiều người tin rằng hành động tích cực có thể giảm bất bình đẳng xã hội.
Is volunteering a positive action for community development?
Liệu tình nguyện có phải là hành động tích cực cho phát triển cộng đồng không?
Một hành vi thể hiện sự lạc quan và nỗ lực mang tính xây dựng.
A behavior that indicates optimism and constructive effort.
Volunteering is a positive action that helps the community thrive.
Tình nguyện là một hành động tích cực giúp cộng đồng phát triển.
Negative actions do not lead to positive outcomes in social settings.
Hành động tiêu cực không dẫn đến kết quả tích cực trong các tình huống xã hội.
Is participating in community service a positive action for social change?
Tham gia dịch vụ cộng đồng có phải là một hành động tích cực cho sự thay đổi xã hội không?
Hành động tích cực (positive action) là thuật ngữ chỉ những nỗ lực có chủ ý nhằm cải thiện tình hình của nhóm hoặc cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh xóa bỏ sự phân biệt và thúc đẩy sự bình đẳng. Khác với sự lãng phí hay thụ động, hành động tích cực yêu cầu sự can thiệp trực tiếp vào các phi lý, định kiến. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự biến thể trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng.