Bản dịch của từ Positive symptom trong tiếng Việt
Positive symptom

Positive symptom (Noun)
Một loại triệu chứng cho thấy sự hiện diện của một rối loạn, thường liên quan đến các hành vi hoặc trải nghiệm bất bình thường, chẳng hạn như ảo giác hoặc hoang tưởng.
A type of symptom that indicates the presence of a disorder, typically involving abnormal behaviors or experiences, such as hallucinations or delusions.
Triệu chứng phản ánh sự thừa hoặc biến dạng của các chức năng bình thường, đặc biệt là liên quan đến các tình trạng tâm thần.
Symptoms that reflect an excess or distortion of normal functions, particularly in reference to psychiatric conditions.
Trong bối cảnh của bệnh tâm thần phân liệt, các triệu chứng tích cực là những triệu chứng bổ sung các hành vi không thấy ở những cá nhân khỏe mạnh.
In the context of schizophrenia, positive symptoms are those that add behaviors not seen in healthy individuals.