Bản dịch của từ Possible consequence trong tiếng Việt
Possible consequence
Possible consequence (Noun)
The possible consequence of pollution is severe health issues for residents.
Hậu quả có thể của ô nhiễm là các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cư dân.
There is no possible consequence if we ignore social inequality.
Không có hậu quả nào nếu chúng ta phớt lờ bất bình đẳng xã hội.
What is the possible consequence of increasing taxes on low-income families?
Hậu quả có thể của việc tăng thuế đối với các gia đình thu nhập thấp là gì?
The possible consequence of pollution is health issues for local residents.
Hệ quả có thể xảy ra của ô nhiễm là vấn đề sức khỏe cho cư dân địa phương.
There is no possible consequence if we ignore social inequality.
Không có hệ quả nào nếu chúng ta bỏ qua bất bình đẳng xã hội.
What is the possible consequence of increasing unemployment rates in cities?
Hệ quả có thể xảy ra của việc tăng tỷ lệ thất nghiệp ở các thành phố là gì?
The possible consequence of poverty is increased crime rates in cities.
Hệ quả có thể xảy ra của nghèo đói là tỷ lệ tội phạm tăng lên ở các thành phố.
A possible consequence of ignoring climate change is severe weather events.
Hệ quả có thể xảy ra của việc phớt lờ biến đổi khí hậu là các sự kiện thời tiết khắc nghiệt.
Is the possible consequence of social media addiction harmful to youth?
Hệ quả có thể xảy ra của việc nghiện mạng xã hội có hại cho thanh thiếu niên không?
"Có thể xảy ra hậu quả" là cụm từ mô tả các kết quả tiềm năng có thể phát sinh từ một hành động hay sự kiện nào đó. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để phân tích rủi ro và dự đoán các tác động có thể xảy ra trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và xã hội. Phiên bản tiếng Anh của cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, với cách phát âm và sử dụng tương tự.