Bản dịch của từ Post-op trong tiếng Việt

Post-op

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Post-op (Noun)

pˈɑstˌɑp
pˈɑstˌɑp
01

Giai đoạn hồi phục sau phẫu thuật.

The period of recovery following a surgical operation.

Ví dụ

Her post-op care included regular check-ups and physical therapy sessions.

Chăm sóc sau phẫu thuật của cô ấy bao gồm kiểm tra định kỳ và vật lý trị liệu.

Many patients do not feel well during the post-op period.

Nhiều bệnh nhân không cảm thấy khỏe trong thời gian hồi phục sau phẫu thuật.

What challenges do patients face during their post-op recovery?

Những thách thức nào bệnh nhân phải đối mặt trong quá trình hồi phục sau phẫu thuật?

02

Một thuật ngữ được sử dụng không chính thức để biểu thị tình trạng hậu phẫu.

A term used informally to denote a postoperative condition.

Ví dụ

After surgery, her post-op recovery took longer than expected.

Sau phẫu thuật, quá trình hồi phục của cô ấy kéo dài hơn dự kiến.

His post-op condition was not improving after two weeks.

Tình trạng sau phẫu thuật của anh ấy không cải thiện sau hai tuần.

Is the post-op care plan clear for all patients?

Kế hoạch chăm sóc sau phẫu thuật có rõ ràng cho tất cả bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/post-op/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Post-op

Không có idiom phù hợp