Bản dịch của từ Postoperative trong tiếng Việt
Postoperative

Postoperative (Adjective)
Postoperative care is crucial for patients recovering from surgery.
Chăm sóc sau phẫu thuật rất quan trọng cho bệnh nhân hồi phục.
Postoperative complications can arise unexpectedly after major surgeries.
Biến chứng sau phẫu thuật có thể xảy ra bất ngờ sau phẫu thuật lớn.
Are postoperative guidelines followed in all hospitals across the country?
Có phải hướng dẫn sau phẫu thuật được tuân thủ ở tất cả bệnh viện không?
Postoperative (Noun)
Người chuyển giới đã trải qua phẫu thuật xác định lại giới tính.
A transgender person who has undergone gender reassignment surgery.
Jordan is a postoperative individual who feels more confident now.
Jordan là một người đã phẫu thuật chuyển giới và cảm thấy tự tin hơn.
Many people do not understand the struggles of postoperative individuals.
Nhiều người không hiểu những khó khăn của những người đã phẫu thuật chuyển giới.
Are postoperative individuals accepted in society today?
Liệu những người đã phẫu thuật chuyển giới có được chấp nhận trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "postoperative" chỉ thời gian hoặc tình trạng sau khi một cuộc phẫu thuật đã diễn ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để mô tả quá trình hồi phục và theo dõi bệnh nhân sau phẫu thuật, cũng như các can thiệp điều trị cần thiết trong giai đoạn này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với điểm nhấn hơi khác nhau trong một số âm tiết.
Từ "postoperative" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "post-" có nghĩa là "sau" và "operativus" có nghĩa là "thuộc về phẫu thuật". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ giai đoạn hoặc tình trạng xảy ra sau khi thực hiện một cuộc phẫu thuật. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại phản ánh sự phát triển của y học và chăm sóc sức khỏe, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi và quản lý bệnh nhân sau phẫu thuật để đảm bảo hồi phục tốt nhất.
Từ "postoperative" thường xuất hiện trong các bối cảnh y học, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các hội thoại về chăm sóc sức khỏe. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến báo cáo y tế hoặc mô tả quy trình phẫu thuật và phục hồi bệnh nhân. Trong phần Nói, thí sinh có thể trao đổi về các ảnh hưởng sau phẫu thuật. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực y tế và các thảo luận liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp