Bản dịch của từ Post war trong tiếng Việt

Post war

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Post war (Noun)

pˈoʊstwˈɔɹ
pˈoʊstwˈɔɹ
01

Một cuộc chiến diễn ra sau khi cuộc chiến trước đó đã kết thúc.

A war that takes place after a previous one has ended.

Ví dụ

The country faced challenges in rebuilding after the post war period.

Quốc gia đối diện với những thách thức trong việc xây dựng lại sau thời kỳ hậu chiến.

Veterans often struggle with mental health issues due to the post war trauma.

Cựu chiến binh thường gặp khó khăn với vấn đề sức khỏe tinh thần do chấn thương hậu chiến.

Historians study the impact of the post war era on society.

Nhà sử học nghiên cứu về tác động của thời đại hậu chiến trên xã hội.

Post war (Noun Countable)

pˈoʊstwˈɔɹ
pˈoʊstwˈɔɹ
01

Một công việc, vị trí hoặc cơ hội cho ai đó trong một tổ chức hoặc lĩnh vực công việc cụ thể.

A job, position, or opportunity for someone in a particular organization or area of work.

Ví dụ

She secured a prestigious post-war role in the government.

Cô ấy đã đảm bảo một vai trò quan trọng sau chiến tranh trong chính phủ.

The company offered him a lucrative post-war position in marketing.

Công ty đã cung cấp cho anh ấy một vị trí kinh doanh sau chiến tranh hấp dẫn.

Many veterans struggle to find post-war employment opportunities.

Nhiều cựu chiến binh đang gặp khó khăn trong việc tìm cơ hội làm việc sau chiến tranh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/post war/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Post war

Không có idiom phù hợp