Bản dịch của từ Postglacial trong tiếng Việt

Postglacial

Adjective

Postglacial (Adjective)

01

Liên quan đến thời kỳ kể từ đợt băng hà cuối cùng (weichsel hoặc devensian), từ sự tăng nhiệt độ đột ngột đánh dấu sự khởi đầu của kỷ flandrian khoảng 10.000 năm trước.

Relating to the period since the last weichsel or devensian glaciation from the sudden rise in temperature that marks the beginning of the flandrian about 10000 years ago.

Ví dụ

Postglacial communities adapted to warmer climates over the last 10,000 years.

Các cộng đồng hậu băng hà đã thích nghi với khí hậu ấm hơn trong 10.000 năm qua.

Many postglacial species did not survive the rapid climate changes.

Nhiều loài hậu băng hà đã không sống sót qua những thay đổi khí hậu nhanh chóng.

Are postglacial habitats suitable for modern wildlife conservation efforts?

Các môi trường sống hậu băng hà có phù hợp cho nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Postglacial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postglacial

Không có idiom phù hợp