Bản dịch của từ Postgraduate work trong tiếng Việt

Postgraduate work

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postgraduate work (Phrase)

pəstˈæɡɹədˌeɪt wɝˈk
pəstˈæɡɹədˌeɪt wɝˈk
01

Nghiên cứu được thực hiện sau khi có được bằng cấp.

Research conducted after obtaining a degree.

Ví dụ

Many students pursue postgraduate work to deepen their social research skills.

Nhiều sinh viên theo đuổi nghiên cứu sau đại học để nâng cao kỹ năng nghiên cứu xã hội.

Postgraduate work does not guarantee immediate social job opportunities in 2023.

Nghiên cứu sau đại học không đảm bảo cơ hội việc làm xã hội ngay lập tức vào năm 2023.

Is postgraduate work essential for a successful social career today?

Nghiên cứu sau đại học có cần thiết cho sự nghiệp xã hội thành công hôm nay không?

02

Nghiên cứu nâng cao vượt quá trình độ đại học.

Advanced study beyond the undergraduate level.

Ví dụ

Many students pursue postgraduate work to enhance their career opportunities.

Nhiều sinh viên theo đuổi công việc sau đại học để nâng cao cơ hội nghề nghiệp.

Not all graduates choose to engage in postgraduate work immediately after college.

Không phải tất cả sinh viên tốt nghiệp đều chọn tham gia công việc sau đại học ngay lập tức.

Is postgraduate work essential for a successful career in social sciences?

Công việc sau đại học có cần thiết cho sự nghiệp thành công trong khoa học xã hội không?

03

Một chương trình dẫn đến bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ.

A program leading to a masters or doctoral degree.

Ví dụ

She enrolled in a postgraduate work program at Harvard University last year.

Cô ấy đã đăng ký vào chương trình học sau đại học tại Đại học Harvard năm ngoái.

Many students do not pursue postgraduate work after their undergraduate studies.

Nhiều sinh viên không theo học chương trình sau đại học sau khi tốt nghiệp đại học.

Are you considering a postgraduate work program in social sciences?

Bạn có đang cân nhắc chương trình học sau đại học trong khoa học xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Postgraduate work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postgraduate work

Không có idiom phù hợp