Bản dịch của từ Postgraduate work trong tiếng Việt
Postgraduate work
Postgraduate work (Phrase)
Many students pursue postgraduate work to deepen their social research skills.
Nhiều sinh viên theo đuổi nghiên cứu sau đại học để nâng cao kỹ năng nghiên cứu xã hội.
Postgraduate work does not guarantee immediate social job opportunities in 2023.
Nghiên cứu sau đại học không đảm bảo cơ hội việc làm xã hội ngay lập tức vào năm 2023.
Is postgraduate work essential for a successful social career today?
Nghiên cứu sau đại học có cần thiết cho sự nghiệp xã hội thành công hôm nay không?
Nghiên cứu nâng cao vượt quá trình độ đại học.
Advanced study beyond the undergraduate level.
Many students pursue postgraduate work to enhance their career opportunities.
Nhiều sinh viên theo đuổi công việc sau đại học để nâng cao cơ hội nghề nghiệp.
Not all graduates choose to engage in postgraduate work immediately after college.
Không phải tất cả sinh viên tốt nghiệp đều chọn tham gia công việc sau đại học ngay lập tức.
Is postgraduate work essential for a successful career in social sciences?
Công việc sau đại học có cần thiết cho sự nghiệp thành công trong khoa học xã hội không?
She enrolled in a postgraduate work program at Harvard University last year.
Cô ấy đã đăng ký vào chương trình học sau đại học tại Đại học Harvard năm ngoái.
Many students do not pursue postgraduate work after their undergraduate studies.
Nhiều sinh viên không theo học chương trình sau đại học sau khi tốt nghiệp đại học.
Are you considering a postgraduate work program in social sciences?
Bạn có đang cân nhắc chương trình học sau đại học trong khoa học xã hội không?
Công việc sau đại học (postgraduate work) đề cập đến các hoạt động học thuật và nghiên cứu mà sinh viên thực hiện sau khi hoàn thành trình độ đại học. Thuật ngữ này bao gồm những chương trình thạc sĩ, tiến sĩ và các nghiên cứu chuyên sâu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách viết và phát âm tương đồng. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục, các chương trình sau đại học có thể có sự khác biệt về cấu trúc và yêu cầu giữa các nước.
Từ "postgraduate" xuất phát từ tiếng Latin "post", có nghĩa là "sau", và "graduatus", có nghĩa là "đã tốt nghiệp". Kết hợp lại, từ này chỉ những người đã hoàn thành bậc học đại học và tiếp tục theo đuổi các chương trình học nâng cao. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của giáo dục bậc cao. Ngày nay, "postgraduate work" chỉ các nghiên cứu và chương trình đào tạo sau đại học, giữ vai trò quan trọng trong việc nâng cao kiến thức chuyên môn và nghiên cứu khoa học.
Cụm từ "postgraduate work" được sử dụng tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong Listening và Writing, khi thí sinh thảo luận về giáo dục và nghiên cứu nâng cao. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường liên quan đến các chương trình học sau đại học, nghiên cứu và thực tập tại các trường đại học. Ngoài ra, cụm từ cũng xuất hiện trong lĩnh vực nghề nghiệp để chỉ các công việc yêu cầu trình độ học vấn từ thạc sĩ trở lên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp