Bản dịch của từ Postsynaptic trong tiếng Việt
Postsynaptic

Postsynaptic (Adjective)
The postsynaptic response was crucial for neurotransmission.
Phản ứng postsynaptic quan trọng cho truyền dẫn thần kinh.
The postsynaptic effects were not observed in the study.
Các hiệu ứng postsynaptic không được quan sát trong nghiên cứu.
Was the postsynaptic signaling pathway disrupted by the mutation?
Lộ trình tín hiệu postsynaptic có bị phá vỡ bởi đột biến không?
The postsynaptic response was crucial in the social behavior study.
Phản ứng postsynaptic quan trọng trong nghiên cứu hành vi xã hội.
The effects of postsynaptic changes were not observed in the experiment.
Tác động của thay đổi postsynaptic không được quan sát trong thí nghiệm.
Sinh lý học. nằm hoặc xuất hiện ở xa khớp thần kinh.
Physiology located or occurring distal to a nerve synapse.
The postsynaptic response was analyzed in the study.
Phản ứng postsynaptic đã được phân tích trong nghiên cứu.
The drug did not affect the postsynaptic transmission.
Thuốc không ảnh hưởng đến truyền tải postsynaptic.
Was the postsynaptic neuron firing rate measured accurately in the experiment?
Tần số bắn của neuron postsynaptic có được đo chính xác trong thí nghiệm không?
The postsynaptic response was stronger in the social interaction experiment.
Phản ứng postsynaptic mạnh hơn trong thí nghiệm tương tác xã hội.
The medication did not affect the postsynaptic activity during the social study.
Thuốc không ảnh hưởng đến hoạt động postsynaptic trong nghiên cứu xã hội.
Từ "postsynaptic" là một thuật ngữ trong sinh lý học thần kinh, chỉ trạng thái hoặc cấu trúc nằm ở phía sau một synapse, nơi các thụ thể tiếp nhận tín hiệu hóa học từ neuron trước đó. Trong bối cảnh này, "postsynaptic neuron" là neuron nhận tín hiệu, khác với "presynaptic neuron" là neuron phát tín hiệu. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và viết, thường được áp dụng trong các nghiên cứu và tài liệu chuyên ngành.
Từ "postsynaptic" được hình thành từ tiền tố "post-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "post", nghĩa là "sau" và từ "synaptic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "synapsis", tức là "kết nối". Về mặt giải phẫu, "postsynaptic" chỉ phần tế bào thần kinh mà tại đó một tín hiệu được tiếp nhận sau khi được truyền qua khe synap. Ngữ nghĩa hiện tại của "postsynaptic" phản ánh sự kiện diễn ra sau quá trình truyền dẫn thông tin giữa hai tế bào thần kinh, nhấn mạnh vai trò của nó trong sự giao tiếp thần kinh.
Từ "postsynaptic" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh sinh học và thần kinh học, với tần suất sử dụng cao trong các bài viết chuyên ngành và tài liệu nghiên cứu. Trong kỳ thi IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học sinh học, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về quá trình truyền dẫn thần kinh. Bên cạnh đó, "postsynaptic" cũng được sử dụng trong các tình huống giáo dục, hội thảo và nghiên cứu liên quan đến cơ chế hoạt động của các synapse trong hệ thần kinh.