Bản dịch của từ Postsynaptic trong tiếng Việt

Postsynaptic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postsynaptic (Adjective)

poʊstsɪnˈæptɪk
poʊstsɪnˈæptɪk
01

Sinh vật học. xảy ra hoặc tồn tại sau khi kết hợp các nhiễm sắc thể tương đồng trong quá trình phân bào; liên quan đến hoặc đặc điểm của postynapsis.

Biology occurring or existing after the pairing of homologous chromosomes during meiosis relating to or characteristic of postsynapsis.

Ví dụ

The postsynaptic response was crucial for neurotransmission.

Phản ứng postsynaptic quan trọng cho truyền dẫn thần kinh.

The postsynaptic effects were not observed in the study.

Các hiệu ứng postsynaptic không được quan sát trong nghiên cứu.

Was the postsynaptic signaling pathway disrupted by the mutation?

Lộ trình tín hiệu postsynaptic có bị phá vỡ bởi đột biến không?

The postsynaptic response was crucial in the social behavior study.

Phản ứng postsynaptic quan trọng trong nghiên cứu hành vi xã hội.

The effects of postsynaptic changes were not observed in the experiment.

Tác động của thay đổi postsynaptic không được quan sát trong thí nghiệm.

02

Sinh lý học. nằm hoặc xuất hiện ở xa khớp thần kinh.

Physiology located or occurring distal to a nerve synapse.

Ví dụ

The postsynaptic response was analyzed in the study.

Phản ứng postsynaptic đã được phân tích trong nghiên cứu.

The drug did not affect the postsynaptic transmission.

Thuốc không ảnh hưởng đến truyền tải postsynaptic.

Was the postsynaptic neuron firing rate measured accurately in the experiment?

Tần số bắn của neuron postsynaptic có được đo chính xác trong thí nghiệm không?

The postsynaptic response was stronger in the social interaction experiment.

Phản ứng postsynaptic mạnh hơn trong thí nghiệm tương tác xã hội.

The medication did not affect the postsynaptic activity during the social study.

Thuốc không ảnh hưởng đến hoạt động postsynaptic trong nghiên cứu xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postsynaptic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postsynaptic

Không có idiom phù hợp