Bản dịch của từ Potentially hazardous food trong tiếng Việt
Potentially hazardous food

Potentially hazardous food (Noun)
Some leftovers can be potentially hazardous food if not stored properly.
Một số đồ ăn thừa có thể là thực phẩm nguy hiểm nếu không bảo quản đúng cách.
Fast food is not potentially hazardous food when served hot.
Thức ăn nhanh không phải là thực phẩm nguy hiểm khi được phục vụ nóng.
Is sushi considered potentially hazardous food in warm climates?
Sushi có được coi là thực phẩm nguy hiểm ở những vùng khí hậu ấm không?
Raw chicken is a potentially hazardous food if not cooked properly.
Gà sống là thực phẩm có nguy cơ nếu không được nấu chín đúng cách.
Many people do not realize that sushi is potentially hazardous food.
Nhiều người không nhận ra rằng sushi là thực phẩm có nguy cơ.
Is raw fish considered potentially hazardous food in your opinion?
Theo bạn, cá sống có được coi là thực phẩm có nguy cơ không?
Thực phẩm yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cụ thể để ngăn ngừa hỏng hóc hoặc ô nhiễm.
Food that requires specific temperature controls to prevent spoilage or contamination.
Pizza can be a potentially hazardous food if not stored properly.
Pizza có thể là thực phẩm nguy hiểm nếu không được bảo quản đúng cách.
Many people do not realize that sushi is potentially hazardous food.
Nhiều người không nhận ra rằng sushi là thực phẩm nguy hiểm.
Is chicken considered a potentially hazardous food in summer months?
Gà có được coi là thực phẩm nguy hiểm trong những tháng mùa hè không?