Bản dịch của từ Potentially hazardous food trong tiếng Việt

Potentially hazardous food

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potentially hazardous food (Noun)

pətˈɛnʃəli hˈæzɚdəs fˈud
pətˈɛnʃəli hˈæzɚdəs fˈud
01

Thực phẩm có thể hỗ trợ sự phát triển của vi sinh vật có hại.

Food that can support the growth of harmful microorganisms.

Ví dụ

Some leftovers can be potentially hazardous food if not stored properly.

Một số đồ ăn thừa có thể là thực phẩm nguy hiểm nếu không bảo quản đúng cách.

Fast food is not potentially hazardous food when served hot.

Thức ăn nhanh không phải là thực phẩm nguy hiểm khi được phục vụ nóng.

Is sushi considered potentially hazardous food in warm climates?

Sushi có được coi là thực phẩm nguy hiểm ở những vùng khí hậu ấm không?

02

Thực phẩm có thể gây ra bệnh tật do thực phẩm nếu không được xử lý đúng cách.

Food that is likely to cause foodborne illness if not handled properly.

Ví dụ

Raw chicken is a potentially hazardous food if not cooked properly.

Gà sống là thực phẩm có nguy cơ nếu không được nấu chín đúng cách.

Many people do not realize that sushi is potentially hazardous food.

Nhiều người không nhận ra rằng sushi là thực phẩm có nguy cơ.

Is raw fish considered potentially hazardous food in your opinion?

Theo bạn, cá sống có được coi là thực phẩm có nguy cơ không?

03

Thực phẩm yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cụ thể để ngăn ngừa hỏng hóc hoặc ô nhiễm.

Food that requires specific temperature controls to prevent spoilage or contamination.

Ví dụ

Pizza can be a potentially hazardous food if not stored properly.

Pizza có thể là thực phẩm nguy hiểm nếu không được bảo quản đúng cách.

Many people do not realize that sushi is potentially hazardous food.

Nhiều người không nhận ra rằng sushi là thực phẩm nguy hiểm.

Is chicken considered a potentially hazardous food in summer months?

Gà có được coi là thực phẩm nguy hiểm trong những tháng mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/potentially hazardous food/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potentially hazardous food

Không có idiom phù hợp