Bản dịch của từ Spoilage trong tiếng Việt
Spoilage
Spoilage (Noun)
The spoilage of paper during printing can be minimized with proper care.
Sự hỏng của giấy trong quá trình in có thể giảm thiểu bằng cách chăm sóc đúng đắn.
There should not be excessive spoilage of materials in the production process.
Không nên có sự hỏng hóc quá mức của vật liệu trong quá trình sản xuất.
Is spoilage a common issue in the printing industry in your country?
Sự hỏng hóc có phải là vấn đề phổ biến trong ngành in ấn ở quốc gia của bạn không?
The spoilage of food in restaurants is a common issue.
Sự hỏng hóc thức ăn trong nhà hàng là một vấn đề phổ biến.
There should be measures in place to reduce spoilage in supermarkets.
Nên có biện pháp để giảm thiểu sự hỏng hóc trong siêu thị.
Hành động hoặc quá trình hư hỏng, đặc biệt là sự hư hỏng của thực phẩm và các hàng hóa dễ hư hỏng khác.
The action or process of spoiling especially the deterioration of food and other perishable goods.
Spoilage of food can be prevented by proper storage techniques.
Hỏng hóc thức ăn có thể được ngăn chặn bằng kỹ thuật bảo quản đúng.
There is a risk of spoilage if perishable items are left out.
Có nguy cơ hỏng hóc nếu các mặt hàng dễ hỏng để ngoài.
How can we minimize spoilage of goods during transportation?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu hỏng hóc của hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
Spoilage of food can lead to health issues.
Sự hỏng hóc thức ăn có thể gây ra vấn đề sức khỏe.
Preventing spoilage is crucial in food preservation.
Ngăn chặn sự hỏng hóc là rất quan trọng trong bảo quản thức ăn.
Họ từ
Từ "spoilage" chỉ quá trình sản phẩm thực phẩm bị hư hỏng do vi khuẩn hoặc các yếu tố môi trường khác, dẫn đến việc giảm chất lượng và an toàn của thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, "spoilage" thường được áp dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh thực phẩm và công nghiệp bảo quản ở Bắc Mỹ. Từ này có thể liên quan đến các lĩnh vực như bảo quản thực phẩm, hàng hóa, và quản lý chuỗi cung ứng.
Từ "spoilage" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "spoil" và hậu tố "-age". Động từ "spoil" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "espoiler", có nghĩa là "làm hỏng" hoặc "làm hư", và từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "spoliare", mang nghĩa "cướp đoạt". Khái niệm spoilage đã phát triển để chỉ sự hư hỏng của thực phẩm hoặc chất liệu do các yếu tố như vi khuẩn, nhiệt độ và thời gian. Sự chuyển đổi này thể hiện mối liên hệ giữa việc làm hỏng và tổn thất trong chất lượng hàng hóa.
Từ "spoilage" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến vấn đề thực phẩm và quản lý chất thải. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật có xu hướng tăng do sự quan tâm đến vấn đề an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, "spoilage" cũng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, khi thảo luận về hiệu quả bảo quản và quy trình xử lý thực phẩm để giảm thiểu tổn thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp