Bản dịch của từ Spoilage trong tiếng Việt

Spoilage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spoilage (Noun)

01

Chất thải do vật liệu bị hư hỏng, đặc biệt là giấy bị hư hỏng trong quá trình in ấn.

Waste produced by material being spoilt especially paper that is spoilt in printing.

Ví dụ

The spoilage of paper during printing can be minimized with proper care.

Sự hỏng của giấy trong quá trình in có thể giảm thiểu bằng cách chăm sóc đúng đắn.

There should not be excessive spoilage of materials in the production process.

Không nên có sự hỏng hóc quá mức của vật liệu trong quá trình sản xuất.

Is spoilage a common issue in the printing industry in your country?

Sự hỏng hóc có phải là vấn đề phổ biến trong ngành in ấn ở quốc gia của bạn không?

The spoilage of food in restaurants is a common issue.

Sự hỏng hóc thức ăn trong nhà hàng là một vấn đề phổ biến.

There should be measures in place to reduce spoilage in supermarkets.

Nên có biện pháp để giảm thiểu sự hỏng hóc trong siêu thị.

02

Hành động hoặc quá trình hư hỏng, đặc biệt là sự hư hỏng của thực phẩm và các hàng hóa dễ hư hỏng khác.

The action or process of spoiling especially the deterioration of food and other perishable goods.

Ví dụ

Spoilage of food can be prevented by proper storage techniques.

Hỏng hóc thức ăn có thể được ngăn chặn bằng kỹ thuật bảo quản đúng.

There is a risk of spoilage if perishable items are left out.

Có nguy cơ hỏng hóc nếu các mặt hàng dễ hỏng để ngoài.

How can we minimize spoilage of goods during transportation?

Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu hỏng hóc của hàng hóa trong quá trình vận chuyển?

Spoilage of food can lead to health issues.

Sự hỏng hóc thức ăn có thể gây ra vấn đề sức khỏe.

Preventing spoilage is crucial in food preservation.

Ngăn chặn sự hỏng hóc là rất quan trọng trong bảo quản thức ăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spoilage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spoilage

Không có idiom phù hợp