Bản dịch của từ Spoilt trong tiếng Việt
Spoilt
Spoilt (Adjective)
The spoilt aristocrat refused to work for a living.
Người quý tộc hư hỏng từ chối làm việc để kiếm sống.
The spoilt child threw a tantrum in the fancy restaurant.
Đứa trẻ hư hỏng nổi cơn thịnh nộ trong một nhà hàng sang trọng.
She was considered spoilt by her wealthy family and friends.
Cô bị gia đình và bạn bè giàu có của mình coi là hư hỏng.
The spoilt aristocrat demanded lavish gifts from his admirers.
Người quý tộc hư hỏng đòi hỏi những món quà xa hoa từ những người ngưỡng mộ của mình.
Her spoilt upbringing left her unprepared for life's challenges.
Sự nuôi dạy hư hỏng của cô khiến cô không được chuẩn bị cho những thử thách trong cuộc sống.
The spoilt milk was thrown away.
Sữa hư bị vứt đi
The spoilt fruit attracted flies.
Trái cây hư thu hút ruồi.
The spoilt meat smelled terrible.
Thịt hư có mùi kinh khủng.
The spoilt milk had a foul smell and was undrinkable.
Sữa hư có mùi hôi và không thể uống được.
The spoilt fruit attracted flies and had to be thrown away.
Trái cây hư thu hút ruồi và phải vứt đi.
The spoilt child demanded expensive toys every day.
Đứa trẻ hư hỏng đòi hỏi đồ chơi đắt tiền mỗi ngày.
She grew up spoilt, expecting others to cater to her needs.
Cô lớn lên hư hỏng, mong đợi người khác đáp ứng nhu cầu của mình.
Spoilt individuals often struggle with empathy towards others.
Những người được chiều chuộng thường đấu tranh với sự đồng cảm với người khác.
Spoilt children often struggle with entitlement issues.
Những đứa trẻ hư hỏng thường phải vật lộn với các vấn đề về quyền lợi.
The spoilt attitude of some individuals can harm social relationships.
Thái độ hư hỏng của một số cá nhân có thể gây tổn hại cho các mối quan hệ xã hội.
Họ từ
Từ "spoilt" là tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả trạng thái bị hư hỏng hoặc được nuông chiều quá mức, dẫn đến tính cách không tốt. Trong tiếng Anh Anh, "spoilt" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "spoiled". Về mặt phát âm, cả hai từ này đều phát âm giống nhau /spɔɪlt/. Tuy nhiên, "spoilt" có thể được coi là hình thức cổ hơn và ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ hiện đại.
Từ "spoilt" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "spoilen", bắt nguồn từ tiếng Latinh "spoliare", có nghĩa là cướp bóc hoặc làm tổn hại. Qua thời gian, từ này đã phát triển thêm nghĩa là làm hỏng hoặc phá hủy điều gì đó, không chỉ trong ý nghĩa vật chất mà còn trong bối cảnh cảm xúc và tâm lý. Hiện nay, "spoilt" thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị hỏng, hoặc sự nuông chiều thái quá dẫn tới hành vi không đúng mực ở trẻ em.
Từ "spoilt" (hư hỏng) có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về trẻ em, hành vi tiêu cực hoặc tác động của sự nuông chiều. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong văn học và bài viết phê phán xã hội để chỉ sự thiếu trưởng thành hoặc sự hư hại của đồ vật do điều kiện môi trường. Ngoài ra, "spoilt" cũng thường thấy trong các cuộc họp gia đình hay phê bình giáo dục liên quan đến phong cách nuôi dạy con cái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp