Bản dịch của từ Practise medicine trong tiếng Việt
Practise medicine

Practise medicine (Verb)
Làm việc như một bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
To work as a physician or medical professional.
Doctors like Dr. Smith practise medicine in our local community clinic.
Các bác sĩ như Dr. Smith hành nghề y tế tại phòng khám cộng đồng của chúng tôi.
Many medical graduates do not practise medicine immediately after graduation.
Nhiều sinh viên tốt nghiệp y khoa không hành nghề y tế ngay sau khi tốt nghiệp.
Do you know how many doctors practise medicine in your area?
Bạn có biết có bao nhiêu bác sĩ hành nghề y tế trong khu vực của bạn không?
Doctors practise medicine daily in hospitals to help patients recover.
Các bác sĩ thực hành y tế hàng ngày tại bệnh viện để giúp bệnh nhân hồi phục.
Nurses do not practise medicine without supervision from a doctor.
Y tá không thực hành y tế mà không có sự giám sát của bác sĩ.
Do you think doctors should practise medicine in rural areas more often?
Bạn có nghĩ rằng các bác sĩ nên thực hành y tế ở vùng nông thôn thường xuyên hơn không?
Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc liệu pháp như một phần của nghề nghiệp.
To provide healthcare or therapy as part of one's profession.
Doctors practise medicine to help patients recover from illnesses every day.
Các bác sĩ hành nghề y tế để giúp bệnh nhân hồi phục mỗi ngày.
Nurses do not practise medicine without proper training and certification.
Y tá không hành nghề y tế nếu không có đào tạo và chứng nhận hợp lệ.
Do you think all doctors should practise medicine in rural areas?
Bạn có nghĩ rằng tất cả bác sĩ nên hành nghề y tế ở vùng nông thôn không?
Cụm từ "practise medicine" chỉ hoạt động hành nghề y khoa, bao gồm việc chẩn đoán, điều trị và ngăn ngừa bệnh tật cho bệnh nhân. Ở Anh, từ "practise" (động từ) và "practice" (danh từ) được sử dụng riêng biệt, trong khi tại Mỹ, "practice" được dùng cho cả hai chức năng. Sự khác biệt này có thể gây nhầm lẫn trong ngữ cảnh sử dụng, nhất là trong viết và nói. Cụm từ này nhấn mạnh việc tuân thủ các quy chuẩn y khoa và đạo đức nghề nghiệp.