Bản dịch của từ Practise medicine trong tiếng Việt
Practise medicine

Practise medicine(Verb)
Làm việc như một bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
To work as a physician or medical professional.
Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc liệu pháp như một phần của nghề nghiệp.
To provide healthcare or therapy as part of one's profession.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "practise medicine" chỉ hoạt động hành nghề y khoa, bao gồm việc chẩn đoán, điều trị và ngăn ngừa bệnh tật cho bệnh nhân. Ở Anh, từ "practise" (động từ) và "practice" (danh từ) được sử dụng riêng biệt, trong khi tại Mỹ, "practice" được dùng cho cả hai chức năng. Sự khác biệt này có thể gây nhầm lẫn trong ngữ cảnh sử dụng, nhất là trong viết và nói. Cụm từ này nhấn mạnh việc tuân thủ các quy chuẩn y khoa và đạo đức nghề nghiệp.
Cụm từ "practise medicine" chỉ hoạt động hành nghề y khoa, bao gồm việc chẩn đoán, điều trị và ngăn ngừa bệnh tật cho bệnh nhân. Ở Anh, từ "practise" (động từ) và "practice" (danh từ) được sử dụng riêng biệt, trong khi tại Mỹ, "practice" được dùng cho cả hai chức năng. Sự khác biệt này có thể gây nhầm lẫn trong ngữ cảnh sử dụng, nhất là trong viết và nói. Cụm từ này nhấn mạnh việc tuân thủ các quy chuẩn y khoa và đạo đức nghề nghiệp.
