Bản dịch của từ Practise medicine trong tiếng Việt

Practise medicine

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Practise medicine (Verb)

pɹˈæktɨs mˈɛdəsən
pɹˈæktɨs mˈɛdəsən
01

Làm việc như một bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

To work as a physician or medical professional.

Ví dụ

Doctors like Dr. Smith practise medicine in our local community clinic.

Các bác sĩ như Dr. Smith hành nghề y tế tại phòng khám cộng đồng của chúng tôi.

Many medical graduates do not practise medicine immediately after graduation.

Nhiều sinh viên tốt nghiệp y khoa không hành nghề y tế ngay sau khi tốt nghiệp.

Do you know how many doctors practise medicine in your area?

Bạn có biết có bao nhiêu bác sĩ hành nghề y tế trong khu vực của bạn không?

02

Thực hiện các nhiệm vụ y tế, thường trong môi trường lâm sàng.

To perform medical duties, often in a clinical setting.

Ví dụ

Doctors practise medicine daily in hospitals to help patients recover.

Các bác sĩ thực hành y tế hàng ngày tại bệnh viện để giúp bệnh nhân hồi phục.

Nurses do not practise medicine without supervision from a doctor.

Y tá không thực hành y tế mà không có sự giám sát của bác sĩ.

Do you think doctors should practise medicine in rural areas more often?

Bạn có nghĩ rằng các bác sĩ nên thực hành y tế ở vùng nông thôn thường xuyên hơn không?

03

Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc liệu pháp như một phần của nghề nghiệp.

To provide healthcare or therapy as part of one's profession.

Ví dụ

Doctors practise medicine to help patients recover from illnesses every day.

Các bác sĩ hành nghề y tế để giúp bệnh nhân hồi phục mỗi ngày.

Nurses do not practise medicine without proper training and certification.

Y tá không hành nghề y tế nếu không có đào tạo và chứng nhận hợp lệ.

Do you think all doctors should practise medicine in rural areas?

Bạn có nghĩ rằng tất cả bác sĩ nên hành nghề y tế ở vùng nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/practise medicine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Practise medicine

Không có idiom phù hợp