Bản dịch của từ Praline trong tiếng Việt
Praline

Praline (Noun)
The praline chocolates at the festival were delicious and very popular.
Những viên sô cô la praline tại lễ hội rất ngon và rất phổ biến.
Many people do not enjoy praline as a chocolate filling.
Nhiều người không thích praline như một loại nhân sô cô la.
Did you try the praline at the social gathering last week?
Bạn đã thử praline tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước chưa?
Dạng danh từ của Praline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Praline | Pralines |
Từ "praline" xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ một loại kẹo làm từ đường và các loại hạt như hạt hồ trăn, hạt đào hoặc hạt phỉ. Tại Mỹ, "praline" thường đề cập đến một loại kẹo có nhân từ đường và hạt hồ trăn, thường có hương vị ngọt ngào, trong khi ở châu Âu, định nghĩa này có thể bao gồm các dạng kẹo khác nhau với thành phần đa dạng và có thể được làm từ sô cô la. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng tạo nên những sắc thái văn hóa riêng biệt cho từ này.
Từ "praline" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ tên của một viên kẹo đường có tên là "Praliné", được chế biến từ hạt hạnh nhân và đường. Tên gọi này có thể liên quan đến ông Claude Pralin, một người đã phát minh ra kẹo này vào thế kỷ 17. Ngày nay, "praline" được dùng để chỉ các loại kẹo có nhân từ hạt hoặc các biến thể chocolate ngọt ngào, thể hiện sự phát triển và đa dạng hóa của sản phẩm này.
Từ "praline" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, do nội dung của kỳ thi chủ yếu tập trung vào các chủ đề học thuật và xã hội phổ biến hơn. Tuy nhiên, "praline" thường được đề cập trong các ngữ cảnh ẩm thực, nhất là trong các cuộc hội thoại về món tráng miệng, ẩm thực đặc sản của các quốc gia châu Âu như Pháp và Bỉ, cũng như trong nền văn hóa ẩm thực toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp