Bản dịch của từ Pre primary trong tiếng Việt

Pre primary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre primary (Adjective)

pɹɨpɹˈimɚən
pɹɨpɹˈimɚən
01

Liên quan đến hoặc biểu thị giai đoạn đầu của giáo dục trước bảy tuổi.

Relating to or denoting the early stage in education before the age of seven.

Ví dụ

Pre-primary education plays a crucial role in children's development.

Giáo dục mầm non đóng vai trò quan trọng trong phát triển của trẻ em.

The pre-primary curriculum focuses on basic social skills and interactions.

Chương trình giáo dục mầm non tập trung vào kỹ năng xã hội cơ bản và giao tiếp.

Parents are actively involved in pre-primary activities to support their children.

Các bậc phụ huynh tham gia tích cực vào các hoạt động mầm non để hỗ trợ con em của mình.

Pre primary (Noun)

pɹɨpɹˈimɚən
pɹɨpɹˈimɚən
01

Một học sinh tiểu học từ bốn đến bảy tuổi.

A primary school pupil aged between four and seven.

Ví dụ

Pre-primary students enjoy playing together during break time.

Học sinh mẫu giáo thích chơi cùng nhau vào giờ nghỉ.

The pre-primary class organized a fun picnic for the children.

Lớp mẫu giáo tổ chức một chuyến dã ngoại vui vẻ cho trẻ em.

Parents attended the pre-primary graduation ceremony with pride.

Phụ huynh tham dự buổi lễ tốt nghiệp mẫu giáo với tự hào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre primary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre primary

Không có idiom phù hợp