Bản dịch của từ Precipitately trong tiếng Việt
Precipitately

Precipitately (Adverb)
They precipitately decided to cut funding for community programs last year.
Họ đã quyết định cắt giảm ngân sách cho các chương trình cộng đồng năm ngoái.
The city did not act precipitately during the recent social crisis.
Thành phố đã không hành động vội vàng trong cuộc khủng hoảng xã hội gần đây.
Did the council act precipitately in closing the local youth center?
Hội đồng có hành động vội vàng khi đóng cửa trung tâm thanh niên không?
Họ từ
Từ "precipitately" là một trạng từ, có nghĩa là hành động xảy ra một cách đột ngột hoặc vội vàng, thường mà không suy nghĩ kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cú pháp và ý nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "precipitately" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc trang trọng hơn, nhằm nhấn mạnh tính chất gấp gáp và có thể dẫn đến những kết quả không lường trước.
Từ "precipitately" có nguồn gốc từ Latinh "praecipitatus", hình thành từ "praecipitare", có nghĩa là "đẩy xuống" hay "ruồng bỏ". "Praecipitare" bao gồm tiền tố "prae-" (trước) và "caput" (đầu), thể hiện sự chuyển động nhanh chóng về phía dưới. Trong ngữ cảnh hiện tại, "precipitately" mô tả hành động xảy ra một cách vội vàng, không suy nghĩ, thể hiện nguy cơ lớn trong quyết định hay hành động, phản ánh sự mất kiểm soát trong quá trình ra quyết định.
Từ “precipitately” ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ngôn ngữ tự nhiên và dễ hiểu thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật, từ này có thể thấy trong các bài báo nghiên cứu hoặc luận văn đề cập đến hành động được thực hiện vội vã hoặc không cẩn thận. Từ này thường liên quan đến các tình huống cần phê phán việc ra quyết định một cách hấp tấp, dẫn đến những hậu quả không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

