Bản dịch của từ Precipitately trong tiếng Việt

Precipitately

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precipitately (Adverb)

pɹisˈɪpɪtətli
pɹisˈɪpɪtətli
01

Theo cách được thực hiện một cách đột ngột và không có chủ ý, thường gây ra điều gì đó tồi tệ xảy ra.

In a way that is done suddenly and without any intention often causing something bad to happen.

Ví dụ

They precipitately decided to cut funding for community programs last year.

Họ đã quyết định cắt giảm ngân sách cho các chương trình cộng đồng năm ngoái.

The city did not act precipitately during the recent social crisis.

Thành phố đã không hành động vội vàng trong cuộc khủng hoảng xã hội gần đây.

Did the council act precipitately in closing the local youth center?

Hội đồng có hành động vội vàng khi đóng cửa trung tâm thanh niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precipitately/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] Activities such as deforestation, pollution, and contributing to climate change have a crisis for various species [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] At this point, occurs, in which water returns to Earth as rain, hail, sleet, or snow [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Precipitately

Không có idiom phù hợp