Bản dịch của từ Precise language trong tiếng Việt

Precise language

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precise language (Noun)

pɹɨsˈaɪs lˈæŋɡwədʒ
pɹɨsˈaɪs lˈæŋɡwədʒ
01

Ngôn ngữ rõ ràng và chính xác trong việc truyền đạt thông tin.

Language that is clear and accurate in conveying information.

Ví dụ

Using precise language helps avoid misunderstandings in social discussions.

Sử dụng ngôn ngữ chính xác giúp tránh hiểu lầm trong các cuộc thảo luận xã hội.

Many students do not use precise language in their essays.

Nhiều sinh viên không sử dụng ngôn ngữ chính xác trong bài luận của họ.

Is precise language important for effective communication in social contexts?

Ngôn ngữ chính xác có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các ngữ cảnh xã hội không?

02

Một cách sử dụng từ ngữ cụ thể để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng.

A specific way of using words to express ideas clearly.

Ví dụ

Teachers use precise language to explain social issues effectively to students.

Giáo viên sử dụng ngôn ngữ chính xác để giải thích các vấn đề xã hội cho học sinh.

Many students do not use precise language in their social discussions.

Nhiều học sinh không sử dụng ngôn ngữ chính xác trong các cuộc thảo luận xã hội.

How can precise language improve our understanding of social topics?

Làm thế nào ngôn ngữ chính xác có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về các chủ đề xã hội?

03

Thuật ngữ tránh được sự mơ hồ và không rõ ràng.

Terminology that avoids ambiguity and vagueness.

Ví dụ

Using precise language helps clarify social issues in IELTS writing tasks.

Sử dụng ngôn ngữ chính xác giúp làm rõ các vấn đề xã hội trong bài viết IELTS.

Many students do not use precise language in their speaking tests.

Nhiều sinh viên không sử dụng ngôn ngữ chính xác trong bài kiểm tra nói.

Should we focus on precise language when discussing social topics in IELTS?

Chúng ta có nên tập trung vào ngôn ngữ chính xác khi thảo luận về các chủ đề xã hội trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precise language/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precise language

Không có idiom phù hợp