Bản dịch của từ Predate trong tiếng Việt

Predate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predate (Verb)

pɹidˈeit
pɹˈidˈeit
01

(của một loài động vật) hoạt động như một kẻ săn mồi; bắt và ăn (con mồi).

(of an animal) act as a predator of; catch and eat (prey).

Ví dụ

Lions predate on zebras in the savannah.

Sư tử ăn thịt ngựa vằn ở thảo nguyên.