Bản dịch của từ Predate trong tiếng Việt
Predate

Predate (Verb)
Lions predate on zebras in the savannah.
Sư tử ăn thịt ngựa vằn ở thảo nguyên.
Tigers predate on deer for survival.
Hổ ăn thịt hươu để sinh tồn.
Wolves predate on rabbits in the forest.
Sói ăn thịt thỏ trong rừng.
Historical records predate the invention of social media.
Các ghi chép lịch sử có trước khi phát minh ra phương tiện truyền thông xã hội.
The origins of social customs predate written history.
Nguồn gốc của các phong tục xã hội có trước lịch sử thành văn.
The settlement's establishment predated the social reforms of the 20th century.
Việc thành lập khu định cư có trước các cải cách xã hội của thế kỷ 20.
Dạng động từ của Predate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predating |
Họ từ
Từ "predate" có nghĩa là xảy ra trước một sự kiện hoặc thời điểm khác. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, nó thường được sử dụng để chỉ thời gian của một hiện tượng hoặc sự vật trước một mốc thời gian cụ thể. Cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng "predate" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được nghe với trọng âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Anh, nơi trọng âm thường được nhấn mạnh hơn trong ngữ điệu nói.
Từ "predate" xuất phát từ tiếng Latin "praedatum", được hình thành từ tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và động từ "dare" có nghĩa là "cho" hoặc "tặng". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc sống hoặc tồn tại trước một sự kiện hoặc thời gian cụ thể. Hiện nay, nghĩa của "predate" chủ yếu ám chỉ đến việc xảy ra trước một sự kiện khác, thậm chí có thể là trong bối cảnh khoa học hoặc lịch sử, phản ánh mối liên hệ khăng khít giữa ngữ nghĩa và nguồn gốc của từ.
Từ "predate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, thường thiên về những từ vựng thông dụng hơn. Trong bối cảnh học thuật, "predate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực lịch sử hoặc khoa học, khi nói về hiện tượng, sự kiện xảy ra trước một thời điểm cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tác phẩm nghiên cứu để chỉ thời gian tồn tại của loài hoặc nền văn minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



