Bản dịch của từ Predeterminative trong tiếng Việt
Predeterminative

Predeterminative (Adjective)
Có tính chất định trước điều gì đó; của, liên quan đến, hoặc về bản chất của sự xác định trước.
Having the quality of predetermining something of relating to or of the nature of predetermination.
Predeterminative factors affect social mobility in many communities across America.
Các yếu tố xác định trước ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội ở nhiều cộng đồng ở Mỹ.
Predeterminative influences do not always guarantee success for every individual.
Các ảnh hưởng xác định trước không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công cho mỗi cá nhân.
What predeterminative factors impact education levels in urban areas like Chicago?
Các yếu tố xác định trước nào ảnh hưởng đến trình độ giáo dục ở các khu vực thành phố như Chicago?
Ngữ pháp. có chất lượng hoặc hoạt động như một yếu tố xác định trước. hiếm.
Grammar having the quality of or functioning as a predeterminer rare.
The predeterminative factors influence social behavior in various communities.
Các yếu tố xác định trước ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong các cộng đồng.
Social studies do not often include predeterminative elements in their analyses.
Nghiên cứu xã hội không thường bao gồm các yếu tố xác định trước trong phân tích của họ.
What are the predeterminative influences on social interactions among teenagers?
Các yếu tố xác định trước nào ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên?
Từ “predeterminative” được sử dụng để miêu tả một yếu tố hoặc điều kiện đã được xác định trước ảnh hưởng đến kết quả hoặc hành động trong một quá trình nào đó. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm và viết, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "predeterminative" thường liên quan đến những khía cạnh lý thuyết hoặc nghiên cứu, phản ánh sự định hướng trước trong các tình huống mà tính ngẫu nhiên bị loại trừ.
Từ "predeterminative" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "determinare" có nghĩa là "xác định". Từ này được hình thành để chỉ việc xác định một điều gì đó trước khi nó xảy ra. Lịch sử ngôn ngữ của từ này phản ánh sự liên kết giữa những quyết định hoặc tình huống đã được định trước và cách mà chúng ảnh hưởng đến kết quả. Ngày nay, "predeterminative" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và khoa học xã hội để mô tả các yếu tố có thể chi phối hành vi con người và sự kiện.
Từ "predeterminative" có tần suất sử dụng khá thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, nhất là trong lĩnh vực triết học và tâm lý học, liên quan đến các khái niệm như quyết định và chọn lựa trước đó. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng do tính chuyên môn của nó.