Bản dịch của từ Predoctoral trong tiếng Việt
Predoctoral

Predoctoral (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc chỉ định nghiên cứu hoặc công việc học thuật khác chuẩn bị cho việc trao bằng tiến sĩ; (của một người) tham gia vào công việc thuộc loại này.
Of relating to or designating research or other academic work preparatory to the award of a doctorate of a person engaged in work of this kind.
Her predoctoral research focuses on social inequality in education systems.
Nghiên cứu tiền tiến sĩ của cô ấy tập trung vào bất bình đẳng xã hội trong hệ thống giáo dục.
Many students do not pursue predoctoral studies before their doctorate.
Nhiều sinh viên không theo đuổi nghiên cứu tiền tiến sĩ trước khi lấy bằng tiến sĩ.
Is his predoctoral work related to social policies in America?
Công việc tiền tiến sĩ của anh ấy có liên quan đến chính sách xã hội ở Mỹ không?
Từ "predoctoral" được sử dụng để chỉ giai đoạn học tập và nghiên cứu trước khi nhận được học vị tiến sĩ. Nó thường liên quan đến các chương trình đào tạo dành cho sinh viên tốt nghiệp, gồm cả việc hoàn thành các khóa học và chuẩn bị đề tài nghiên cứu. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cấu trúc chương trình và việc ứng dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng hệ thống giáo dục.
Từ "predoctoral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cắt nghĩa là "trước khi có bằng tiến sĩ", được hình thành từ tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và "doctoral" từ danh từ "doctor" có nguồn gốc từ "docere" nghĩa là "dạy". Từ này xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ giai đoạn đào tạo nghiên cứu sinh trước khi nhận bằng tiến sĩ, phản ánh rõ tính chất chuẩn bị và yêu cầu học thuật trong quá trình học tập hiện đại.
Từ "predoctoral" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết liên quan đến giáo dục sau đại học và nghiên cứu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chương trình học thuật hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong mô tả các vị trí nghiên cứu hoặc học bổng trước khi đạt bằng tiến sĩ.