Bản dịch của từ Prefect trong tiếng Việt
Prefect

Prefect (Noun)
The prefect of the town organized the community event.
Tỉnh trưởng thị trấn đã tổ chức sự kiện cộng đồng.
The school prefects were responsible for maintaining order in school.
Các hiệu trưởng trường học chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong trường học.
The regional prefect visited the village to address citizen concerns.
Huấn trưởng khu vực đã đến thăm làng để giải quyết những lo lắng của người dân.
(ở một số trường) một học sinh cuối cấp được ủy quyền thi hành kỷ luật.
(in some schools) a senior pupil who is authorized to enforce discipline.
The prefect reminded students to follow school rules.
Hiệu trưởng nhắc nhở học sinh tuân theo các nội quy của trường.
Being a prefect comes with responsibilities and authority.
Trở thành hiệu trưởng đi kèm với trách nhiệm và quyền hạn.
The headmaster appointed Sarah as the new prefect.
Hiệu trưởng bổ nhiệm Sarah làm hiệu trưởng mới.
Dạng danh từ của Prefect (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prefect | Prefects |
Họ từ
"Prefect" là một danh từ, thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và hành chính, chỉ một học sinh hoặc cá nhân được giao nhiệm vụ quản lý hoặc giám sát các sinh viên khác, đặc biệt trong môi trường trường học. Từ này có thể được phân biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Anh nhấn mạnh hơn vào vai trò quản lý học sinh, tiếng Anh Mỹ ít được sử dụng trong ngữ cảnh này và thường liên quan đến các vị trí hành chính.
Từ "prefect" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "praefectus", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "facere" có nghĩa là "làm". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ vị trí quản lý trong chính quyền La Mã, người được giao quyền hành trong một khu vực nhất định. Qua thời gian, "prefect" đã được sử dụng rộng rãi trong các tổ chức giáo dục và chính phủ, mang nghĩa người đứng đầu hoặc lãnh đạo, phản ánh vai trò quản lý và giám sát trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "prefect" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, liên quan đến vai trò lãnh đạo trong môi trường học đường. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một vị trí quản lý hoặc giám sát, đặc biệt trong các trường học, nơi học sinh có trách nhiệm quản lý các hoạt động và hành vi của bạn bè. Từ này cũng có thể được áp dụng trong một số hệ thống hành chính, nhưng khả năng xuất hiện vẫn hạn chế.