Bản dịch của từ Prefect trong tiếng Việt

Prefect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prefect (Noun)

pɹˈifɛkt
pɹˈifˌɛkt
01

Người đứng đầu, thẩm phán hoặc thống đốc khu vực ở một số quốc gia.

A chief officer, magistrate, or regional governor in certain countries.

Ví dụ

The prefect of the town organized the community event.

Tỉnh trưởng thị trấn đã tổ chức sự kiện cộng đồng.

The school prefects were responsible for maintaining order in school.

Các hiệu trưởng trường học chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong trường học.

The regional prefect visited the village to address citizen concerns.

Huấn trưởng khu vực đã đến thăm làng để giải quyết những lo lắng của người dân.

02

(ở một số trường) một học sinh cuối cấp được ủy quyền thi hành kỷ luật.

(in some schools) a senior pupil who is authorized to enforce discipline.

Ví dụ

The prefect reminded students to follow school rules.

Hiệu trưởng nhắc nhở học sinh tuân theo các nội quy của trường.

Being a prefect comes with responsibilities and authority.

Trở thành hiệu trưởng đi kèm với trách nhiệm và quyền hạn.

The headmaster appointed Sarah as the new prefect.

Hiệu trưởng bổ nhiệm Sarah làm hiệu trưởng mới.

Dạng danh từ của Prefect (Noun)

SingularPlural

Prefect

Prefects

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prefect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prefect

Không có idiom phù hợp