Bản dịch của từ Prehend trong tiếng Việt
Prehend

Prehend (Verb)
Triết lý. nắm bắt có hoặc không có sự hình thành hoặc nhận thức có ý thức về đối tượng được nhận thức; để tương tác trong thời gian và không gian với (một đối tượng hoặc sự kiện).
Philosophy to apprehend with or without conscious formulation or cognition of the perceived object to interact in time and space with an object or event.
She always prehends the social issues before they become mainstream.
Cô ấy luôn hiểu rõ vấn đề xã hội trước khi nó trở nên phổ biến.
He does not prehend the impact of social media on society.
Anh ấy không hiểu được tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
Do you prehend the importance of community engagement in social projects?
Bạn có hiểu được tầm quan trọng của việc tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội không?
Họ từ
Từ "prehend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "nắm lấy" hoặc "chịu trách nhiệm". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó thường được sử dụng trong các từ phái sinh như "comprehend" (hiểu) và "apprehend" (bắt giữ, hiểu). Mặc dù "prehend" không được sử dụng rộng rãi trong văn nói hoặc văn viết hiện đại, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành những từ khác trong tiếng Anh. Thông tin về cách phát âm hoặc viết của từ này thường không khác biệt giữa Anh và Mỹ do tính chất chuyên môn của nó.
Từ "prehend" bắt nguồn từ tiếng Latin "prehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "tóm lấy". Hệ thống ngữ nghĩa của từ này liên quan đến khả năng chiếm hữu hay hiểu biết, phản ánh trong các từ hiện đại như "comprehend" (hiểu) và "apprehend" (bắt giữ). Sự phát triển của từ này từ động từ gốc đến các dạng danh từ và động từ phức tạp cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc chiếm hữu và ý thức về sự vật trong ngôn ngữ.
Từ "prehend" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được gặp trong các bài viết về triết học và tâm lý học, nơi nó diễn tả khả năng nắm bắt hoặc hiểu biết về một khái niệm. Ngoài ra, "prehend" còn xuất hiện trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, kỹ thuật và nhận thức, nhằm diễn tả các quá trình liên quan đến sự tiếp thu thông tin hoặc cảm nhận thế giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp