Bản dịch của từ Premium price trong tiếng Việt
Premium price

Premium price (Noun)
The premium price of organic food attracts many health-conscious consumers.
Giá cao của thực phẩm hữu cơ thu hút nhiều người tiêu dùng quan tâm sức khỏe.
Not everyone can afford the premium price of luxury brands.
Không phải ai cũng có thể chi trả giá cao của các thương hiệu xa xỉ.
Is the premium price justified for eco-friendly products?
Giá cao có hợp lý cho các sản phẩm thân thiện với môi trường không?
The premium price of organic food attracts many health-conscious consumers.
Giá cao của thực phẩm hữu cơ thu hút nhiều người tiêu dùng quan tâm sức khỏe.
Not everyone can afford the premium price of luxury brands.
Không phải ai cũng có thể chi trả giá cao của các thương hiệu xa xỉ.
Is the premium price justified for sustainable products like eco-friendly bags?
Giá cao có hợp lý cho các sản phẩm bền vững như túi thân thiện với môi trường không?
The premium price of organic food attracts many health-conscious consumers.
Giá cao của thực phẩm hữu cơ thu hút nhiều người tiêu dùng ý thức sức khỏe.
Not everyone can afford the premium price of luxury brands.
Không phải ai cũng có thể chi trả giá cao của các thương hiệu xa xỉ.
Is the premium price of eco-friendly products justified by their benefits?
Giá cao của sản phẩm thân thiện với môi trường có được biện minh bởi lợi ích của chúng không?
Giá premium (premium price) là mức giá được áp dụng cho các sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng cao hơn so với các sản phẩm tương tự trên thị trường. Khái niệm này thường xuất hiện trong lĩnh vực tiếp thị và kinh tế, phản ánh giá trị gia tăng mà người tiêu dùng sẵn sàng trả thêm cho những tính năng hoặc trải nghiệm tốt hơn. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên ý nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh sử dụng, tập trung vào các lĩnh vực như xa xỉ phẩm tại Anh và dịch vụ cao cấp tại Mỹ.