Bản dịch của từ Premium price trong tiếng Việt

Premium price

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Premium price (Noun)

pɹˈimiəm pɹˈaɪs
pɹˈimiəm pɹˈaɪs
01

Mức giá cao hơn giá trung bình hoặc giá dự kiến.

A price that is higher than the average or expected price.

Ví dụ

The premium price of organic food attracts many health-conscious consumers.

Giá cao của thực phẩm hữu cơ thu hút nhiều người tiêu dùng quan tâm sức khỏe.

Not everyone can afford the premium price of luxury brands.

Không phải ai cũng có thể chi trả giá cao của các thương hiệu xa xỉ.

Is the premium price justified for eco-friendly products?

Giá cao có hợp lý cho các sản phẩm thân thiện với môi trường không?

02

Chi phí phản ánh nhu cầu hoặc chất lượng cao.

A cost that reflects high demand or quality.

Ví dụ

The premium price of organic food attracts many health-conscious consumers.

Giá cao của thực phẩm hữu cơ thu hút nhiều người tiêu dùng quan tâm sức khỏe.

Not everyone can afford the premium price of luxury brands.

Không phải ai cũng có thể chi trả giá cao của các thương hiệu xa xỉ.

Is the premium price justified for sustainable products like eco-friendly bags?

Giá cao có hợp lý cho các sản phẩm bền vững như túi thân thiện với môi trường không?

03

Giá mà sản phẩm hoặc dịch vụ được bán đắt hơn giá của đối thủ cạnh tranh.

The price for which a product or service is sold that is more expensive than the competitors.

Ví dụ

The premium price of organic food attracts many health-conscious consumers.

Giá cao của thực phẩm hữu cơ thu hút nhiều người tiêu dùng ý thức sức khỏe.

Not everyone can afford the premium price of luxury brands.

Không phải ai cũng có thể chi trả giá cao của các thương hiệu xa xỉ.

Is the premium price of eco-friendly products justified by their benefits?

Giá cao của sản phẩm thân thiện với môi trường có được biện minh bởi lợi ích của chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/premium price/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premium price

Không có idiom phù hợp