Bản dịch của từ Prenatalist trong tiếng Việt
Prenatalist

Prenatalist (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc chỉ định một nhà tiền sản hoặc những nhà tiền sản.
Of relating to or designating a prenatalist or prenatalists.
Many prenatalist advocates support better healthcare for pregnant women today.
Nhiều người ủng hộ prenatalist hỗ trợ chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho phụ nữ mang thai hôm nay.
Prenatalist education programs are not widely available in rural areas.
Chương trình giáo dục prenatalist không phổ biến ở các khu vực nông thôn.
Are prenatalist policies effective in reducing infant mortality rates?
Các chính sách prenatalist có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh không?
Prenatalist (Noun)
The prenatalist argues that early development affects future behavior significantly.
Người theo chủ nghĩa trước sinh lập luận rằng sự phát triển sớm ảnh hưởng đáng kể đến hành vi trong tương lai.
Many prenatalists do not believe in ignoring prenatal care's importance.
Nhiều người theo chủ nghĩa trước sinh không tin vào việc bỏ qua tầm quan trọng của chăm sóc trước sinh.
Are prenatalists influencing parenting styles in modern society today?
Liệu những người theo chủ nghĩa trước sinh có ảnh hưởng đến phong cách nuôi dạy trẻ trong xã hội hiện đại hôm nay không?
Prenatalist là một thuật ngữ liên quan đến giai đoạn trước khi sinh, thường được sử dụng trong y học và chăm sóc sức khỏe để chỉ các yếu tố có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi trong giai đoạn mang thai. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong sử dụng, British English có thể thiên về việc sử dụng cụm từ “antenatal”, trong khi American English ưa chuộng cách diễn đạt “prenatal”.
Từ "prenatalist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pre-" có nghĩa là "trước" và "natalis" bắt nguồn từ "natus", nghĩa là "sinh". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 20, với bối cảnh nghiên cứu về sự phát triển của thai nhi trước khi sinh. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến các biện pháp và chương trình chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ mang thai, nhấn mạnh tầm quan trọng của giai đoạn trước sinh đối với sức khỏe của trẻ em và mẹ.
Từ “prenatalist” ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS nhưng có thể được tìm thấy trong các cụm từ liên quan đến y học và xã hội học, đặc biệt trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu hoặc chính sách liên quan đến sự phát triển của thai nhi và sự chăm sóc trước khi sinh. Các bài viết khoa học và báo cáo y tế cũng là những nơi phổ biến để sử dụng từ này nhằm thảo luận về tầm quan trọng của sự chăm sóc sức khỏe trong giai đoạn thai kỳ.