Bản dịch của từ Prenatalist trong tiếng Việt
Prenatalist
Prenatalist (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc chỉ định một nhà tiền sản hoặc những nhà tiền sản.
Of relating to or designating a prenatalist or prenatalists.
Many prenatalist advocates support better healthcare for pregnant women today.
Nhiều người ủng hộ prenatalist hỗ trợ chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho phụ nữ mang thai hôm nay.
Prenatalist education programs are not widely available in rural areas.
Chương trình giáo dục prenatalist không phổ biến ở các khu vực nông thôn.
Are prenatalist policies effective in reducing infant mortality rates?
Các chính sách prenatalist có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh không?
Prenatalist (Noun)
The prenatalist argues that early development affects future behavior significantly.
Người theo chủ nghĩa trước sinh lập luận rằng sự phát triển sớm ảnh hưởng đáng kể đến hành vi trong tương lai.
Many prenatalists do not believe in ignoring prenatal care's importance.
Nhiều người theo chủ nghĩa trước sinh không tin vào việc bỏ qua tầm quan trọng của chăm sóc trước sinh.
Are prenatalists influencing parenting styles in modern society today?
Liệu những người theo chủ nghĩa trước sinh có ảnh hưởng đến phong cách nuôi dạy trẻ trong xã hội hiện đại hôm nay không?