Bản dịch của từ Preponder trong tiếng Việt
Preponder

Preponder (Verb)
Có trọng lượng, tầm quan trọng lớn hơn, v.v.; = "ưu việt".
To have greater weight importance etc preponderate.
In social issues, empathy should preponder over judgment and criticism.
Trong các vấn đề xã hội, sự đồng cảm nên chiếm ưu thế hơn phê phán.
Many believe that money does not preponder in true friendships.
Nhiều người tin rằng tiền bạc không có vai trò quan trọng trong tình bạn thật sự.
Does kindness preponder in your view of social interactions?
Sự tử tế có chiếm ưu thế trong quan điểm của bạn về tương tác xã hội không?
Và không có đối tượng. để suy nghĩ trước, hãy cân nhắc trước.
And without object to ponder beforehand consider in advance.
Many experts preponder the effects of social media on mental health.
Nhiều chuyên gia xem xét tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Students do not preponder their social interactions before joining new groups.
Học sinh không xem xét các tương tác xã hội trước khi tham gia nhóm mới.
Do you preponder the consequences of social inequality in your essays?
Bạn có xem xét hậu quả của bất bình đẳng xã hội trong các bài luận không?
Từ "preponder" có nguồn gốc từ tiếng Latin "preponderare", mang nghĩa là "có ưu thế hơn" hoặc "nặng hơn". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự chiếm ưu thế về số lượng hoặc trọng lượng trong một số ngữ cảnh, ví dụ như trong lập luận hoặc so sánh. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này không phổ biến và thường được thay thế bằng "preponderance". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số bối cảnh sử dụng, nhưng về mặt nghĩa, chúng tương đồng.
Từ "preponder" bắt nguồn từ tiếng Latinh "praeponderare", trong đó "prae" có nghĩa là "trước" và "pondus" có nghĩa là "trọng lượng". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ khái niệm "trọng lượng vượt trội" sang ý nghĩa hiện đại của nó, biểu thị sự vượt trội hoặc ưu thế trong bất kỳ lĩnh vực nào. Sự kết hợp giữa các yếu tố này củng cố mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ "preponder", nhấn mạnh tính chất vượt trội trong so sánh.
Trong bối cảnh thi IELTS, từ "preponder" xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi yêu cầu thí sinh đưa ra quan điểm hoặc phân tích ưu thế. Từ này cũng ít gặp trong Listening và Reading vì tính chất chuyên ngành. Ngoài ra, "preponder" thường được sử dụng trong văn phong học thuật để diễn tả sự vượt trội hoặc ưu thế về số lượng, trọng lượng hoặc tầm ảnh hưởng trong các nghiên cứu khoa học hoặc phân tích chính sách.