Bản dịch của từ Prescient trong tiếng Việt
Prescient

Prescient (Adjective)
Thể hiện hoặc sở hữu khả năng thấy trước: có kiến thức hoặc dường như có thể dự đoán chính xác các sự kiện trước khi chúng diễn ra.
Exhibiting or possessing prescience having knowledge of or seemingly able to correctly predict events before they take place.
Her prescient analysis of the current social trends was impressive.
Phân tích tương lai của cô về xu hướng xã hội hiện tại rất ấn tượng.
The speaker's prescient predictions about social media were accurate.
Những dự đoán tương lai của diễn giả về truyền thông xã hội rất chính xác.
Is it possible to be prescient about the future of social networks?
Liệu có thể dự đoán tương lai của mạng xã hội không?
Dạng tính từ của Prescient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prescient Tiên tri | - | - |
Họ từ
Từ "prescient" (tiên tri) có nghĩa là có khả năng nhận thức hoặc dự đoán sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc sự kiện có khả năng nhìn thấy trước rủi ro hoặc cơ hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "prescient" được sử dụng tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, với trọng âm thường chú ý trong tiếng Anh Anh.
Từ "prescient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praescientem", là dạng hiện tại phân từ của động từ "praescire", có nghĩa là "biết trước". Từ này được cấu thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "scire" (biết). Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm khả năng dự đoán hoặc nhận thức những sự kiện tương lai. Hiện nay, "prescient" thường được sử dụng để mô tả những người hoặc điều gì có khả năng tiên đoán một cách chính xác về các diễn biến sắp xảy ra.
Từ "prescient" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thường yêu cầu từ vựng thông dụng hơn. Trong bài viết và đọc, từ này xuất hiện nhất trong các bài phân tích văn học và dự đoán xu hướng, nơi người viết thể hiện khả năng tiên đoán sự kiện. "Prescient" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật hoặc chuyên biệt, như bình luận về những nhận định đúng đắn trước đó trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp