Bản dịch của từ Prescient trong tiếng Việt

Prescient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prescient (Adjective)

pɹˈɛsint
pɹˈɛsint
01

Thể hiện hoặc sở hữu khả năng thấy trước: có kiến thức hoặc dường như có thể dự đoán chính xác các sự kiện trước khi chúng diễn ra.

Exhibiting or possessing prescience having knowledge of or seemingly able to correctly predict events before they take place.

Ví dụ

Her prescient analysis of the current social trends was impressive.

Phân tích tương lai của cô về xu hướng xã hội hiện tại rất ấn tượng.

The speaker's prescient predictions about social media were accurate.

Những dự đoán tương lai của diễn giả về truyền thông xã hội rất chính xác.

Is it possible to be prescient about the future of social networks?

Liệu có thể dự đoán tương lai của mạng xã hội không?

Dạng tính từ của Prescient (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Prescient

Tiên tri

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prescient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prescient

Không có idiom phù hợp