Bản dịch của từ Prescriber trong tiếng Việt
Prescriber

Prescriber (Noun)
Người kê đơn, đặc biệt là bác sĩ, nha sĩ hoặc bác sĩ thú y.
A person who prescribes especially a physician dentist or veterinarian.
The prescriber recommended a new medication for the patient.
Người kê đơn đã khuyến nghị một loại thuốc mới cho bệnh nhân.
The prescriber should not overlook any potential drug interactions.
Người kê đơn không nên bỏ qua bất kỳ tương tác thuốc tiềm năng nào.
Is the prescriber aware of the patient's medical history?
Người kê đơn có nhận thức về lịch sử bệnh án của bệnh nhân không?
Prescriber (Verb)
Did the prescriber recommend a new medication for your condition?
Người kê đơn đã khuyến nghị một loại thuốc mới cho tình trạng của bạn chưa?
The prescriber always prescribes the most effective treatments for his patients.
Người kê đơn luôn kê đơn các liệu pháp hiệu quả nhất cho bệnh nhân của mình.
She avoided the prescriber's advice and chose a different treatment method.
Cô ấy tránh lời khuyên của người kê đơn và chọn một phương pháp điều trị khác.
Từ "prescriber" chỉ người có thẩm quyền kê toa thuốc, thường là bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này. Tuy nhiên, "prescriber" trong ngữ cảnh y tế ở Mỹ có thể bao hàm cả dược sĩ, trong khi ở Anh thường chỉ người kê đơn chính là bác sĩ. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu y tế và giảng dạy nhằm phân định trách nhiệm trong việc kê đơn thuốc.
Từ "prescriber" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "praescribere", có nghĩa là "ghi trước" hoặc "ra lệnh trước". Hình thức kết hợp của nó bao gồm tiền tố "prae-" (trước) và động từ "scribere" (viết). Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ người bác sĩ hoặc thực thể cấp phép thuốc. Ngày nay, "prescriber" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ người có thẩm quyền kê toa, thể hiện vai trò quan trọng trong quy trình điều trị.
Từ "prescriber" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến y tế và chăm sóc sức khỏe, chiếm tỉ lệ trung bình đến cao trong các bài thi nghe và đọc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có thẩm quyền cấp thuốc, chẳng hạn như bác sĩ hoặc dược sĩ, trong các tình huống khám và điều trị bệnh nhân. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của các chuyên gia y tế trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng thuốc.