Bản dịch của từ Present tense trong tiếng Việt
Present tense

Present tense (Idiom)
Many people present tense their opinions on social media daily.
Nhiều người thể hiện ý kiến của họ trên mạng xã hội hàng ngày.
She does not present tense her thoughts during group discussions.
Cô ấy không thể hiện suy nghĩ của mình trong các buổi thảo luận nhóm.
Do you present tense your ideas when discussing social issues?
Bạn có thể hiện ý tưởng của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Many people present tense their opinions during social media discussions.
Nhiều người thể hiện ý kiến của họ trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
Students do not present tense their thoughts clearly in group projects.
Sinh viên không thể hiện rõ ràng suy nghĩ của họ trong các dự án nhóm.
Do you think people present tense their feelings honestly in conversations?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thể hiện cảm xúc của họ một cách trung thực trong các cuộc trò chuyện không?
Một dạng ngữ pháp mô tả một hành động đang diễn ra.
A grammatical form that describes an ongoing action.
Many people present tense their feelings during social gatherings.
Nhiều người thể hiện cảm xúc của họ trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not present tense her opinions at family dinners.
Cô ấy không thể hiện ý kiến của mình trong bữa tối gia đình.
Do you present tense your thoughts when discussing social issues?
Bạn có thể hiện suy nghĩ của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Thì hiện tại (present tense) là một hình thức ngữ pháp được sử dụng để diễn tả hành động, sự kiện hoặc trạng thái xảy ra trong hiện tại. Nó bao gồm các dạng chính như hiện tại đơn (simple present), hiện tại tiếp diễn (present continuous), và hiện tại hoàn thành (present perfect). Trong tiếng Anh Anh (British English), việc sử dụng từ "have got" phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English) dùng "have". Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng tới cách sử dụng và ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.
"Present tense" xuất phát từ tiếng Latin "praesens", có nghĩa là "hiện tại" hay "đang có mặt". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ thời gian diễn ra hành động ngay lúc nói. Lịch sử ngữ pháp xác định rằng thể hiện tại đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự liên tục, tình trạng hoặc thói quen. Ngày nay, "present tense" không chỉ được dùng trong văn viết mà còn trong cả giao tiếp hàng ngày, thể hiện các tình huống thực tế.
Thì hiện tại (present tense) là một khái niệm ngữ pháp quan trọng trong việc đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng thì hiện tại trong các phần này khá cao, đặc biệt trong phần Nói và Viết, khi học viên thường diễn đạt suy nghĩ, thói quen và sự thật hiển nhiên. Ngoài bối cảnh thi IELTS, thì hiện tại thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn bản mô tả và các tài liệu học thuật, nhằm thể hiện thông tin và quan điểm hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp