Bản dịch của từ Present tense trong tiếng Việt

Present tense

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Present tense (Idiom)

01

Dạng của động từ được dùng để chỉ thời điểm hiện tại.

The form of a verb that is used to indicate present time.

Ví dụ

Many people present tense their opinions on social media daily.

Nhiều người thể hiện ý kiến của họ trên mạng xã hội hàng ngày.

She does not present tense her thoughts during group discussions.

Cô ấy không thể hiện suy nghĩ của mình trong các buổi thảo luận nhóm.

Do you present tense your ideas when discussing social issues?

Bạn có thể hiện ý tưởng của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

02

Thì dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại.

The tense used to describe actions happening currently.

Ví dụ

Many people present tense their opinions during social media discussions.

Nhiều người thể hiện ý kiến của họ trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.

Students do not present tense their thoughts clearly in group projects.

Sinh viên không thể hiện rõ ràng suy nghĩ của họ trong các dự án nhóm.

Do you think people present tense their feelings honestly in conversations?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thể hiện cảm xúc của họ một cách trung thực trong các cuộc trò chuyện không?

03

Một dạng ngữ pháp mô tả một hành động đang diễn ra.

A grammatical form that describes an ongoing action.

Ví dụ

Many people present tense their feelings during social gatherings.

Nhiều người thể hiện cảm xúc của họ trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She does not present tense her opinions at family dinners.

Cô ấy không thể hiện ý kiến của mình trong bữa tối gia đình.

Do you present tense your thoughts when discussing social issues?

Bạn có thể hiện suy nghĩ của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/present tense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Present tense

Không có idiom phù hợp