Bản dịch của từ Presentment trong tiếng Việt
Presentment
Noun [U/C]
Presentment (Noun)
pɹizˈɛntmn̩t
pɹizˈɛntmn̩t
01
Sự trình bày chính thức thông tin trước tòa án, đặc biệt là bởi bồi thẩm đoàn đã tuyên thệ về một hành vi phạm tội hoặc vấn đề khác.
A formal presentation of information to a court, especially by a sworn jury regarding an offence or other matter.
Ví dụ
The jury made a detailed presentment of the evidence to the court.
Bồi thẩm định chi tiết bằng chứng trước tòa.
The presentment highlighted the severity of the social issue at hand.
Bản trình bày nhấn mạnh về sự nghiêm trọng của vấn đề xã hội hiện tại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Presentment
Không có idiom phù hợp