Bản dịch của từ Presentment trong tiếng Việt
Presentment

Presentment (Noun)
Sự trình bày chính thức thông tin trước tòa án, đặc biệt là bởi bồi thẩm đoàn đã tuyên thệ về một hành vi phạm tội hoặc vấn đề khác.
A formal presentation of information to a court, especially by a sworn jury regarding an offence or other matter.
The jury made a detailed presentment of the evidence to the court.
Bồi thẩm định chi tiết bằng chứng trước tòa.
The presentment highlighted the severity of the social issue at hand.
Bản trình bày nhấn mạnh về sự nghiêm trọng của vấn đề xã hội hiện tại.
The presentment was a crucial step in addressing community concerns.
Bản trình bày là bước quan trọng trong việc giải quyết mối lo của cộng đồng.
Họ từ
Từ "presentment" có nghĩa chung là sự trình bày, thông báo hoặc thể hiện một ý tưởng hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh pháp lý, "presentment" chỉ hành động đưa một tài liệu hoặc yêu cầu đến cơ quan có thẩm quyền. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và hành chính nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi "presentation" có thể được ưa chuộng hơn để diễn tả sự thể hiện thông thường. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt trong cách phát âm.
Từ "presentment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praesentare", có nghĩa là "trình bày" hoặc "xuất hiện". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, phản ánh một khái niệm về việc đưa ra một điều gì đó cho người khác. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó không chỉ áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý mà còn trong các lĩnh vực như cảm nhận, nhận thức và tiên đoán. Ngày nay, "presentment" thường được hiểu là sự trình bày hoặc diễn tả một ý tưởng hay sự kiện, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về việc đưa ra hoặc làm nổi bật điều gì đó.
Từ "presentment" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Reading và Writing, khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến cảm nhận hoặc ý niệm về tình huống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong luật pháp và tâm lý học, diễn tả sự nhận thức hoặc cảm nhận về một sự kiện. Chẳng hạn, trong bối cảnh pháp lý, "presentment" có thể liên quan đến việc trình bày chứng cứ hoặc thông báo một yêu cầu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



