Bản dịch của từ Pressure plate trong tiếng Việt
Pressure plate

Pressure plate (Noun)
Một tấm để phát hiện hoặc nhận áp suất, đặc biệt là trong máy đo gió.
A plate for detecting or receiving pressure, especially in an anemometer.
The pressure plate in the anemometer measures wind speed accurately.
Bảng áp suất trong cảm biến gió đo tốc độ gió chính xác.
The social event showcased the latest pressure plate technology for safety.
Sự kiện xã hội trưng bày công nghệ bảng áp suất mới nhất để đảm bảo an toàn.
The pressure plate experiment demonstrated the impact of weight distribution.
Thí nghiệm bảng áp suất đã chứng minh tác động của phân phối trọng lượng.
The pressure plate in the camera ensures the film stays in place.
Tấm áp lực trong máy ảnh đảm bảo bộ phim ở vị trí.
The pressure plate in the clutch needs to be replaced.
Tấm áp lực trong côn cần được thay thế.
The pressure plate is crucial for the proper functioning of the device.
Tấm áp lực quan trọng cho việc hoạt động đúng của thiết bị.
"Pressure plate" là một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ một bộ phận cơ khí có chức năng phân phối lực hoặc trọng lượng lên một bề mặt nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và cơ khí. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này, nhưng đôi khi, nó có thể được gọi là "load plate" trong một số ngữ cảnh cụ thể. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ ở ngữ điệu, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của thuật ngữ.
Thuật ngữ "pressure plate" xuất phát từ tiếng Latin "pressura", có nghĩa là "sự ép" hoặc "áp lực". Từ này liên quan đến động từ "premere", nghĩa là "đè nén" hay "ghi lại". Trong lịch sử, "pressure plate" đã được sử dụng để chỉ các bộ phận kĩ thuật tạo ra áp lực trên bề mặt. Ngày nay, nó thường được ứng dụng trong cơ khí và kỹ thuật, thể hiện tính năng cân bằng áp lực trong hệ thống máy móc và xây dựng.
Từ "pressure plate" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực cơ khí và xây dựng, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, các từ vựng liên quan đến kỹ thuật hoặc chuyên ngành có thể ít xuất hiện hơn so với từ vựng chung. Tình huống thường gặp của cụm từ này bao gồm thiết kế máy móc, công nghệ chế tạo và quy trình lắp ráp, nơi mà áp lực và lực được điều chỉnh để đảm bảo hiệu suất tối ưu.