Bản dịch của từ Pressuring trong tiếng Việt
Pressuring
Pressuring (Verb)
Parents should avoid pressuring their children into specific career choices.
Cha mẹ nên tránh áp đặt con cái vào lựa chọn nghề nghiệp cụ thể.
Society should not pressure individuals to conform to unrealistic beauty standards.
Xã hội không nên áp đặt cá nhân tuân theo tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tế.
Friends should support each other's decisions without pressuring them unnecessarily.
Bạn bè nên ủng hộ quyết định của nhau mà không tạo áp lực không cần thiết.
Dạng động từ của Pressuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pressure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pressured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pressured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pressures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pressuring |
Pressuring (Adjective)
Giữ ai đó trong tình huống mà họ cảm thấy lo lắng hoặc không thoải mái.
Keeping someone in a situation in which they feel anxious or uncomfortable.
The pressuring environment at school caused her stress.
Môi trường áp lực ở trường làm cô ấy căng thẳng.
He felt pressuring expectations from his family to succeed.
Anh ấy cảm thấy kỳ vọng áp lực từ gia đình để thành công.
The pressuring social norms made him uncomfortable in social gatherings.
Những quy định xã hội áp lực làm anh ấy không thoải mái trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Họ từ
"Pressuring" là động từ dạng hiện tại phân từ của "pressure", có nghĩa là tạo ra áp lực lên một cá nhân hoặc tập thể nhằm thúc đẩy hành động hoặc quyết định nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, công việc và tâm lý. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "pressure" đôi khi được dùng với nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái truyền thống hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường được liên kết với bối cảnh thương mại và kinh doanh hơn.
Từ "pressuring" có nguồn gốc từ động từ Latin "pressare", có nghĩa là "ép" hoặc "gây sức ép". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này phát triển thành "presser", sau đó được tiếp nhận vào tiếng Anh với nghĩa tương tự. Lịch sử của từ này phản ánh sự gia tăng áp lực, cả về thể chất lẫn tinh thần, trong các mối quan hệ xã hội và công việc. Ý nghĩa hiện tại của "pressuring" nhấn mạnh khía cạnh tạo ra sức ép tâm lý, thường liên quan đến sự nỗ lực buộc ai đó phải hành động hoặc quyết định trong những tình huống căng thẳng.
Từ "pressuring" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến áp lực, như trong các chủ đề thảo luận về stress hoặc ảnh hưởng xã hội. Ngoài ra, "pressuring" cũng thường thấy trong bối cảnh công việc hoặc học tập, nơi mà áp lực từ đồng nghiệp hoặc giáo viên có thể tác động đến hiệu suất cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp