Bản dịch của từ Pressurize trong tiếng Việt
Pressurize
Pressurize (Verb)
The company tried to pressurize the employees into working overtime.
Công ty đã cố gắng áp đặt nhân viên làm thêm giờ.
Parents should not pressurize their children into choosing specific careers.
Cha mẹ không nên áp đặt con cái chọn nghề nghiệp cụ thể.
The government should not pressurize citizens into supporting certain policies.
Chính phủ không nên áp đặt công dân ủng hộ các chính sách cụ thể.
Tạo ra hoặc duy trì áp suất tăng lên một cách nhân tạo trong (khí hoặc bình chứa nó)
Produce or maintain raised pressure artificially in (a gas or its container)
The government pressurizes companies to comply with regulations.
Chính phủ áp đặt áp lực lên các công ty để tuân thủ quy định.
Parents shouldn't pressurize children into career choices they dislike.
Cha mẹ không nên áp đặt con cái vào lựa chọn nghề nghiệp mà họ không thích.
Workplace stress can pressurize employees, affecting their mental health.
Áp lực tại nơi làm việc có thể làm áp đặt lên nhân viên, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của họ.
Dạng động từ của Pressurize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pressurize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pressurized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pressurized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pressurizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pressurizing |
Họ từ
Từ "pressurize" có nghĩa là tạo áp lực lên một vật thể hoặc một hệ thống, thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Trong tiếng Anh, "pressurize" được sử dụng chủ yếu tại Anh, trong khi "pressurize" (đối với động từ) cũng được chấp nhận trong tiếng Mỹ nhưng thường thấy trong các tài liệu kỹ thuật. Phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai chuẩn, nhưng nghĩa và cách sử dụng về cơ bản tương đồng. Từ này có thể diễn tả cả quá trình vật lý cụ thể cũng như áp lực tâm lý trong các tình huống xã hội.
Từ "pressurize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pressare", có nghĩa là "nén chặt" hoặc "tăng áp lực". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, liên quan đến việc kiểm soát hoặc gia tăng áp suất trong các hệ thống. Sự phát triển về kỹ thuật cùng với nhu cầu trong các lĩnh vực như công nghiệp và hàng không đã làm tăng tính phổ biến và ứng dụng của từ này trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "pressurize" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến khoa học hoặc kỹ thuật. Trong bài thi Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến tâm lý, khoa học xã hội hoặc sự quản lý áp lực. Ngoài ra, từ này cũng thường được gặp trong các tình huống công việc và nghiên cứu, khi đề cập đến việc tạo áp lực để đạt được kết quả mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp