Bản dịch của từ Presume trong tiếng Việt
Presume
Presume (Verb)
Giả sử có điều gì đó xảy ra trên cơ sở xác suất.
Suppose that something is the case on the basis of probability.
I presume he will attend the social event tonight.
Tôi giả định anh ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội tối nay.
She presumes her friends will help with the social project.
Cô ấy giả định bạn bè sẽ giúp đỡ dự án xã hội.
We can presume that the social gathering will be successful.
Chúng ta có thể giả định rằng buổi tụ tập xã hội sẽ thành công.
Kiêu ngạo hoặc xấc xược đến mức làm điều gì đó.
Be arrogant or impertinent enough to do something.
He presumes to know everything about her personal life.
Anh ấy tự cho rằng biết tất cả về cuộc sống cá nhân của cô ấy.
She presumes he will pay for the dinner without asking.
Cô ấy cho rằng anh ấy sẽ trả tiền cho bữa tối mà không cần hỏi.
They presume their opinions are always correct in social matters.
Họ cho rằng quan điểm của họ luôn đúng trong các vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Presume (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Presume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presuming |
Kết hợp từ của Presume (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be presumed dead Được cho là chết | After the earthquake, many people were presumed dead. Sau động đất, nhiều người được cho là đã chết. |
Be presumed innocent Được coi là vô tội | The defendant is presumed innocent until proven guilty in court. Bị cáo được giả định vô tội cho đến khi chứng minh có tội trong tòa án. |
Be presumed guilty Bị cho là có tội | The defendant should not be presumed guilty until proven otherwise. Bị cáo không nên được cho là có tội cho đến khi chứng minh ngược lại. |
Họ từ
"Presume" (động từ) có nghĩa là cho rằng điều gì đó là đúng dựa trên bằng chứng hoặc giả thiết, mà không cần kiểm tra kỹ lưỡng. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "presume" thường có sự nhấn mạnh hơn về việc đưa ra giả định trong khi "assume" có thể mang nghĩa nhẹ hơn. Sự khác biệt này đôi khi thể hiện trong ngữ cảnh văn viết và giao tiếp hàng ngày.
Từ "presume" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praesumere", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "sumere" có nghĩa là "lấy". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động nhận định hoặc giả định điều gì đó trước khi có đủ bằng chứng. Qua thời gian, nghĩa của "presume" đã được mở rộng để chỉ sự chấp nhận hoặc tin tưởng vào một điều gì đó mà không cần xác nhận rõ ràng. Sự kết hợp này phản ánh sự liên hệ chặt chẽ giữa việc dự đoán và nền tảng lý luận của con người.
Từ "presume" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi kiến thức về lập luận và đánh giá lý lẽ cần thiết. Trong bối cảnh khác, "presume" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý và học thuật để diễn tả sự giả định dựa trên bằng chứng hoặc thông tin sẵn có. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận liên quan đến giả thuyết và quyết định dựa trên sự suy luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp