Bản dịch của từ Presumed trong tiếng Việt
Presumed

Presumed (Verb)
Giả sử rằng một cái gì đó là trường hợp trên cơ sở xác suất.
Suppose that something is the case on the basis of probability.
Many people presumed the new law would reduce crime rates significantly.
Nhiều người cho rằng luật mới sẽ giảm tỷ lệ tội phạm đáng kể.
They did not presume that social media affects mental health negatively.
Họ không cho rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Did you presume that the community event would attract a large crowd?
Bạn có cho rằng sự kiện cộng đồng sẽ thu hút đông đảo người tham gia không?
Dạng động từ của Presumed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Presume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presuming |
Presumed (Adjective)
Giả sử; giả định.
Supposed assumed.
Many people presumed the event would be canceled due to rain.
Nhiều người đã giả định rằng sự kiện sẽ bị hủy do mưa.
She did not presume he would attend the social gathering.
Cô ấy không giả định rằng anh ấy sẽ tham dự buổi gặp mặt xã hội.
Did you presume the meeting would start on time?
Bạn đã giả định rằng cuộc họp sẽ bắt đầu đúng giờ sao?
Họ từ
Từ "presumed" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là giả định hoặc cho rằng điều gì đó là đúng mà không cần bằng chứng xác thực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng trong cách sử dụng và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt; ở Anh, âm "u" thường được phát âm rõ hơn so với tiếng Mỹ. "Presumed" thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý và trong các tình huống mang tính suy diễn.
Từ "presumed" xuất phát từ tiếng Latinh "praesumere", với "prae-" có nghĩa là "trước" và "sumere" có nghĩa là "mang" hoặc "lấy". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc đưa ra một giả định hoặc quyết định dựa trên những gì đã biết trước đó. Ngày nay, "presumed" được sử dụng để chỉ tình huống mà người ta tin tưởng điều gì đó là đúng, mặc dù không có chứng cứ chắc chắn. Sự tiến hóa này phản ánh việc nhấn mạnh sự tin tưởng trong các phán đoán và kết luận xã hội.
Từ "presumed" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng để diễn đạt những giả định hoặc kết luận dựa trên thông tin có sẵn. Trong phần Viết, học viên có thể dùng từ này để diễn tả quan điểm hoặc giả định cá nhân. Ngoài ra, "presumed" cũng thường gặp trong ngữ cảnh pháp lý và nghiên cứu khoa học khi đề cập đến những điều mà người ta tin là đúng nhưng chưa được chứng minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

