Bản dịch của từ Presumed trong tiếng Việt
Presumed
Presumed (Verb)
Giả sử rằng một cái gì đó là trường hợp trên cơ sở xác suất.
Suppose that something is the case on the basis of probability.
Many people presumed the new law would reduce crime rates significantly.
Nhiều người cho rằng luật mới sẽ giảm tỷ lệ tội phạm đáng kể.
They did not presume that social media affects mental health negatively.
Họ không cho rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Did you presume that the community event would attract a large crowd?
Bạn có cho rằng sự kiện cộng đồng sẽ thu hút đông đảo người tham gia không?
Dạng động từ của Presumed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Presume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presuming |
Presumed (Adjective)
Giả sử; giả định.
Supposed assumed.
Many people presumed the event would be canceled due to rain.
Nhiều người đã giả định rằng sự kiện sẽ bị hủy do mưa.
She did not presume he would attend the social gathering.
Cô ấy không giả định rằng anh ấy sẽ tham dự buổi gặp mặt xã hội.
Did you presume the meeting would start on time?
Bạn đã giả định rằng cuộc họp sẽ bắt đầu đúng giờ sao?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp