Bản dịch của từ Preverb trong tiếng Việt
Preverb

Preverb (Adjective)
The preverb phrase modifies the main verb in the sentence.
Cụm từ trước động từ sửa đổi động từ chính trong câu.
In Vietnamese, preverb elements are important in sentence structure.
Trong tiếng Việt, các yếu tố trước động từ quan trọng trong cấu trúc câu.
The preverb adjectives in the social context enhance communication effectiveness.
Các tính từ trước động từ trong ngữ cảnh xã hội tăng cường hiệu quả giao tiếp.
Preverb (Noun)
In Vietnamese, preverbs are commonly used to modify verbs.
Trong tiếng Việt, các tiếp vị ngữ thường được sử dụng để sửa động từ.
The preverb 're-' can change the meaning of the verb 'do'.
Tiếp vị ngữ 're-' có thể thay đổi nghĩa của động từ 'làm'.
Learning preverbs is important to understand verb structures in languages.
Học các tiếp vị ngữ quan trọng để hiểu cấu trúc động từ trong các ngôn ngữ.
She used a preverb to emphasize her point in the speech.
Cô ấy đã sử dụng một preverb để nhấn mạnh điểm của mình trong bài phát biểu.
The preverb 'can' is often used for expressing ability.
Preverb 'can' thường được sử dụng để diễn đạt khả năng.
In English, preverbs play a crucial role in sentence structure.
Trong tiếng Anh, preverb đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc câu.
Động từ tiền tố (preverb) là một thuật ngữ ngữ pháp dùng để chỉ một loại hình thái của động từ có tiền tố đi kèm, thường làm thay đổi hoặc bổ nghĩa cho ý nghĩa của động từ gốc. Tiền tố có thể mang tính chất chuỗi, xuất hiện trong nhiều ngôn ngữ như tiếng Anh và tiếng Đức. Các ví dụ điển hình trong tiếng Anh bao gồm "underestimate" hoặc "rewrite". Trong một số ngữ hệ, tiền tố có thể góp phần tạo thành thì, thể hoặc khẳng định, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "preverb" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "prae-" có nghĩa là "trước" và "verbum" có nghĩa là "từ". Trong ngữ pháp, "preverb" chỉ một thành phần ngôn ngữ xuất hiện trước động từ, thường có chức năng điều chỉnh nghĩa của động từ chính. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rõ ràng ý nghĩa "trước" và "từ", cho thấy rằng preverb đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc ngữ nghĩa của câu.
Từ "preverb" không phải là một từ phổ biến trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và hiếm khi xuất hiện trong các bối cảnh thông thường. Trong ngữ pháp, "preverb" đề cập đến các thành phần đứng trước động từ để chỉ dấu hiệu ngữ nghĩa hoặc giọng điệu. Từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu ngôn ngữ học, giáo trình ngữ pháp tiên tiến hoặc khi thảo luận về cấu trúc câu phức tạp.