Bản dịch của từ Preverb trong tiếng Việt
Preverb
Preverb (Adjective)
The preverb phrase modifies the main verb in the sentence.
Cụm từ trước động từ sửa đổi động từ chính trong câu.
In Vietnamese, preverb elements are important in sentence structure.
Trong tiếng Việt, các yếu tố trước động từ quan trọng trong cấu trúc câu.
Preverb (Noun)
In Vietnamese, preverbs are commonly used to modify verbs.
Trong tiếng Việt, các tiếp vị ngữ thường được sử dụng để sửa động từ.
The preverb 're-' can change the meaning of the verb 'do'.
Tiếp vị ngữ 're-' có thể thay đổi nghĩa của động từ 'làm'.
She used a preverb to emphasize her point in the speech.
Cô ấy đã sử dụng một preverb để nhấn mạnh điểm của mình trong bài phát biểu.
The preverb 'can' is often used for expressing ability.
Preverb 'can' thường được sử dụng để diễn đạt khả năng.