Bản dịch của từ Preverb trong tiếng Việt

Preverb

AdjectiveNoun [U/C]

Preverb (Adjective)

pɹˈɛvɚb
pɹˈɛvɚb
01

Thông thường có dấu gạch nối. xảy ra hoặc đặt trước một động từ.

Usually with hyphen. occurring or positioned before a verb.

Ví dụ

The preverb phrase modifies the main verb in the sentence.

Cụm từ trước động từ sửa đổi động từ chính trong câu.

In Vietnamese, preverb elements are important in sentence structure.

Trong tiếng Việt, các yếu tố trước động từ quan trọng trong cấu trúc câu.

Preverb (Noun)

pɹˈɛvɚb
pɹˈɛvɚb
01

Một tiểu từ hoặc tiền tố đứng trước gốc động từ.

A particle or prefix preceding the stem of a verb.

Ví dụ

In Vietnamese, preverbs are commonly used to modify verbs.

Trong tiếng Việt, các tiếp vị ngữ thường được sử dụng để sửa động từ.

The preverb 're-' can change the meaning of the verb 'do'.

Tiếp vị ngữ 're-' có thể thay đổi nghĩa của động từ 'làm'.

02

Một động từ đứng trước một động từ khác; một trợ động từ. hiếm.

A verb which precedes another verb; an auxiliary verb. rare.

Ví dụ

She used a preverb to emphasize her point in the speech.

Cô ấy đã sử dụng một preverb để nhấn mạnh điểm của mình trong bài phát biểu.

The preverb 'can' is often used for expressing ability.

Preverb 'can' thường được sử dụng để diễn đạt khả năng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preverb

Không có idiom phù hợp