Bản dịch của từ Previous generation trong tiếng Việt

Previous generation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Previous generation (Noun)

pɹˈiviəs dʒˌɛnɚˈeɪʃən
pɹˈiviəs dʒˌɛnɚˈeɪʃən
01

Nhóm người sinh ra và sống cùng thời, đặc biệt khi được so sánh với một thế hệ khác.

The group of people born and living at the same time, especially when contrasted with another generation.

Ví dụ

The previous generation faced different social challenges than today's youth.

Thế hệ trước đối mặt với những thách thức xã hội khác với giới trẻ hôm nay.

The previous generation did not have smartphones or social media.

Thế hệ trước không có điện thoại thông minh hay mạng xã hội.

What lessons can the previous generation teach us about social issues?

Những bài học nào mà thế hệ trước có thể dạy chúng ta về các vấn đề xã hội?

The previous generation faced many challenges during the 1960s civil rights movement.

Thế hệ trước đã đối mặt với nhiều thách thức trong phong trào dân quyền những năm 1960.

The previous generation did not have smartphones or social media.

Thế hệ trước không có điện thoại thông minh hay mạng xã hội.

02

Tổ tiên của thế hệ hiện tại trong một dòng dõi hoặc một chuỗi đối tượng, công nghệ hoặc ý tưởng.

The predecessor of the current generation in a lineage or a series of objects, technology, or ideas.

Ví dụ

The previous generation often struggled with limited technology and resources.

Thế hệ trước thường gặp khó khăn với công nghệ và tài nguyên hạn chế.

The previous generation did not have smartphones like we do today.

Thế hệ trước không có điện thoại thông minh như chúng ta hôm nay.

Did the previous generation face similar social issues as we do now?

Thế hệ trước có phải đối mặt với các vấn đề xã hội tương tự như chúng ta không?

The previous generation valued face-to-face communication over digital interactions.

Thế hệ trước đánh giá cao giao tiếp trực tiếp hơn tương tác kỹ thuật số.

The previous generation did not rely on smartphones for social connections.

Thế hệ trước không dựa vào điện thoại thông minh để kết nối xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Previous generation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Previous generation

Không có idiom phù hợp