Bản dịch của từ Previous generation trong tiếng Việt
Previous generation

Previous generation(Noun)
Tổ tiên của thế hệ hiện tại trong một dòng dõi hoặc một chuỗi đối tượng, công nghệ hoặc ý tưởng.
The predecessor of the current generation in a lineage or a series of objects, technology, or ideas.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "previous generation" thường được hiểu là thế hệ trước, chỉ nhóm người hoặc thế hệ sống trước thế hệ hiện tại. Trong ngữ cảnh công nghệ, cụm từ này thường ám chỉ những phiên bản hoặc cải tiến cũ hơn của sản phẩm, như phần mềm hoặc thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách trình bày và nghĩa của cụm từ này, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong một số bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "previous generation" thường được hiểu là thế hệ trước, chỉ nhóm người hoặc thế hệ sống trước thế hệ hiện tại. Trong ngữ cảnh công nghệ, cụm từ này thường ám chỉ những phiên bản hoặc cải tiến cũ hơn của sản phẩm, như phần mềm hoặc thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách trình bày và nghĩa của cụm từ này, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong một số bối cảnh cụ thể.
