Bản dịch của từ Price leading trong tiếng Việt
Price leading
Price leading (Noun)
The price leading in the auction surprised everyone with its high value.
Giá dẫn đầu trong cuộc đấu giá làm ngạc nhiên mọi người với giá trị cao.
The charity event set a price leading to encourage generous donations.
Sự kiện từ thiện đặt một mức giá dẫn đầu để khuyến khích sự quyên góp hào phóng.
Price leading (Adjective)
The price leading factor in the decision was affordability.
Yếu tố quan trọng nhất trong quyết định là khả năng chi trả.
The price leading cause of the protest was rising living costs.
Nguyên nhân quan trọng nhất của cuộc biểu tình là chi phí sinh hoạt tăng.