Bản dịch của từ Price leading trong tiếng Việt

Price leading

Noun [U/C]AdjectiveVerb

Price leading (Noun)

pɹˈaɪslˌeɪdɨŋ
pɹˈaɪslˌeɪdɨŋ
01

Số tiền dự kiến, yêu cầu hoặc được đưa ra để thanh toán cho một cái gì đó.

The amount of money expected, required, or given in payment for something.

Ví dụ

The price leading in the auction surprised everyone with its high value.

Giá dẫn đầu trong cuộc đấu giá làm ngạc nhiên mọi người với giá trị cao.

The charity event set a price leading to encourage generous donations.

Sự kiện từ thiện đặt một mức giá dẫn đầu để khuyến khích sự quyên góp hào phóng.

Price leading (Adjective)

pɹˈaɪslˌeɪdɨŋ
pɹˈaɪslˌeɪdɨŋ
01

Chính hoặc quan trọng nhất.

Main or most important.

Ví dụ

The price leading factor in the decision was affordability.

Yếu tố quan trọng nhất trong quyết định là khả năng chi trả.

The price leading cause of the protest was rising living costs.

Nguyên nhân quan trọng nhất của cuộc biểu tình là chi phí sinh hoạt tăng.

Price leading (Verb)

pɹˈaɪslˌeɪdɨŋ
pɹˈaɪslˌeɪdɨŋ
01

Chịu trách nhiệm, hướng dẫn ai đó.

Be in charge, to guide someone.

Ví dụ

She is price leading the charity event organization.

Cô ấy đang dẫn dắt tổ chức sự kiện từ thiện.

They price lead the community project with great success.

Họ dẫn dắt dự án cộng đồng với thành công lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Price leading

Không có idiom phù hợp