Bản dịch của từ Prick bill trong tiếng Việt
Prick bill

Prick bill (Noun)
She felt a prick on her finger during the blood donation.
Cô ấy cảm thấy một vết châm trên ngón tay khi hiến máu.
The receipt contained a prick from the stapler.
Tờ biên nhận chứa một vết châm từ cái dập.
The tailor accidentally pricked his thumb with a needle.
Người may vô tình châm ngón tay với cây kim.
Prick bill (Verb)
His sarcastic comments prick her emotions during the heated debate.
Những lời châm chọc của anh ta làm cô ấy đau lòng trong cuộc tranh luận gay gắt.
The harsh criticism pricks the pride of the young students.
Sự phê phán gay gắt làm tổn thương lòng tự trọng của các sinh viên trẻ.
Gossips can prick the reputation of individuals in the community.
Tin đồn có thể làm tổn thương uy tín của cá nhân trong cộng đồng.
She pricked the bill with a pen to mark it as paid.
Cô ấy châm lỗ vào hóa đơn bằng bút để đánh dấu đã thanh toán.
The waiter accidentally pricked the bill while clearing the table.
Người phục vụ vô tình châm lỗ vào hóa đơn khi dọn bàn.
He pricks the bill to prevent it from being reused.
Anh ấy châm lỗ vào hóa đơn để ngăn chặn việc tái sử dụng.
"Prick bill" là một thuật ngữ dùng trong lĩnh vực kinh tế, đặc biệt liên quan đến các âm thanh hoặc chỉ thị tài chính. Từ "prick" có nghĩa là châm hoặc đâm, trong khi "bill" ám chỉ hóa đơn hoặc tiền tệ. Tuy nhiên, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này. Trong cả hai ngữ cảnh, nó được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực tài chính, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Thông thường, thuật ngữ này có thể không được hiểu rõ ở nhiều khu vực do tính chuyên ngành.
Từ "prick bill" có nguồn gốc từ động từ "prick" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctiare", nghĩa là "châm" hoặc "đâm". "Bill" xuất phát từ tiếng Latinh "billa", có nghĩa là "biên lai" hoặc "hóa đơn". Trong ngữ cảnh hiện tại, "prick bill" thường được sử dụng để chỉ một hình thức giấy tờ hoặc thông báo chính thức, thể hiện sự ghi chú hoặc yêu cầu về một hoạt động nào đó. Sự kết hợp này phản ánh tính chất hành chính của từ, vừa mang tính chính xác vừa có tính chất nhắc nhở.
Cụm từ "prick bill" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể liên quan đến văn bản y học hoặc pháp lý, nơi các hành động hoặc chi phí liên quan đến tiêm, châm cứu, hoặc ghi nhận các khoản thanh toán được đề cập. Việc sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống không chính thức, thường rất hạn chế và cụ thể.