Bản dịch của từ Prick bill trong tiếng Việt

Prick bill

Noun [U/C]Verb

Prick bill (Noun)

pɹˈɪkbəl
pɹˈɪkbəl
01

Một lỗ nhỏ trên da được tạo ra bởi một mũi nhọn

A small hole in the skin made by a sharp point

Ví dụ

She felt a prick on her finger during the blood donation.

Cô ấy cảm thấy một vết châm trên ngón tay khi hiến máu.

The receipt contained a prick from the stapler.

Tờ biên nhận chứa một vết châm từ cái dập.

Prick bill (Verb)

pɹˈɪkbəl
pɹˈɪkbəl
01

Gây ra một cơn đau nhỏ

To cause a small sharp pain

Ví dụ

His sarcastic comments prick her emotions during the heated debate.

Những lời châm chọc của anh ta làm cô ấy đau lòng trong cuộc tranh luận gay gắt.

The harsh criticism pricks the pride of the young students.

Sự phê phán gay gắt làm tổn thương lòng tự trọng của các sinh viên trẻ.

02

Tạo một lỗ nhỏ trên vật gì đó bằng một đầu nhọn

To make a small hole in something with a sharp point

Ví dụ

She pricked the bill with a pen to mark it as paid.

Cô ấy châm lỗ vào hóa đơn bằng bút để đánh dấu đã thanh toán.

The waiter accidentally pricked the bill while clearing the table.

Người phục vụ vô tình châm lỗ vào hóa đơn khi dọn bàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prick bill

Không có idiom phù hợp