Bản dịch của từ Prick bill trong tiếng Việt
Prick bill
Prick bill (Noun)
She felt a prick on her finger during the blood donation.
Cô ấy cảm thấy một vết châm trên ngón tay khi hiến máu.
The receipt contained a prick from the stapler.
Tờ biên nhận chứa một vết châm từ cái dập.
Prick bill (Verb)
His sarcastic comments prick her emotions during the heated debate.
Những lời châm chọc của anh ta làm cô ấy đau lòng trong cuộc tranh luận gay gắt.
The harsh criticism pricks the pride of the young students.
Sự phê phán gay gắt làm tổn thương lòng tự trọng của các sinh viên trẻ.
She pricked the bill with a pen to mark it as paid.
Cô ấy châm lỗ vào hóa đơn bằng bút để đánh dấu đã thanh toán.
The waiter accidentally pricked the bill while clearing the table.
Người phục vụ vô tình châm lỗ vào hóa đơn khi dọn bàn.