Bản dịch của từ Pricker trong tiếng Việt
Pricker

Pricker (Noun)
The pricker caught Sarah's dress, tearing it during the interview.
Cái gai bắt lấy váy của Sarah, làm rách nó trong cuộc phỏng vấn.
There was no pricker on the path, so the walk was smooth.
Không có cây gai nào trên con đường, nên việc đi dạo rất trơn tru.
Did the pricker scratch John's arm when he passed by it?
Cây gai có gãy tay của John khi anh ấy đi qua không?
The pricker on the rose bush can be painful if touched.
Cái gai trên cây hoa hồng có thể gây đau nếu chạm vào.
She got a pricker stuck in her finger while gardening.
Cô ấy bị một cái gai kẹt vào ngón tay khi làm vườn.
The pricker on the cactus plant acts as a natural defense.
Cái gai trên cây xương rồng hoạt động như một phương tiện phòng thủ tự nhiên.
(hàng hải) một chiếc marlinespike nhỏ dùng trong chế tạo thuyền buồm.
Nautical a small marlinespike used in sailmaking.
The sailor used a pricker to mend the torn sail.
Thủy thủ đã sử dụng một cây châm để vá cánh buồm rách.
The seamstress carefully handled the pricker to fix the fabric.
Người may cẩn thận sử dụng cây châm để sửa chữa vải.
The pricker was essential for repairing the boat's sails efficiently.
Cây châm quan trọng để sửa chữa cánh buồm của thuyền một cách hiệu quả.
Họ từ
Từ "pricker" có nghĩa là một thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để chọc hoặc đâm vào chất liệu nào đó, thường nhằm mục đích tạo ra lỗ hoặc cấu trúc nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được áp dụng trong lĩnh vực công nghiệp hoặc nông nghiệp. Cách phát âm cũng có thể khác nhau, với trọng âm có thể chú trọng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nghĩa của từ vẫn được giữ nguyên trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "pricker" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "priccan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctare", có nghĩa là "chọc". Theo thời gian, "pricker" được sử dụng để chỉ các dụng cụ hoặc vật thể chọc, dù trong ngữ cảnh vật lý hay biểu tượng. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ các dụng cụ có chức năng gây đau hoặc gây khó chịu, thể hiện sự liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của việc chọc hoặc làm tổn thương.
Từ "pricker" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh cụ thể, "pricker" thường chỉ các dụng cụ như kim châm, được sử dụng trong ngành y tế hoặc nông nghiệp. Nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp kiểm tra sức khoẻ hoặc xử lý cây trồng. Tuy nhiên, trong IELTS, từ này không phổ biến và thường không nằm trong vocab yêu cầu cho các bài thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp