Bản dịch của từ Pricker trong tiếng Việt

Pricker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pricker (Noun)

pɹˈɪkɚ
pɹˈɪkɚ
01

Bất kỳ loài dây leo thân gỗ có gai nào của mỹ thuộc chi smilax; greenbrier.

Any of several american prickly woody vines of the genus smilax greenbrier.

Ví dụ

The pricker caught Sarah's dress, tearing it during the interview.

Cái gai bắt lấy váy của Sarah, làm rách nó trong cuộc phỏng vấn.

There was no pricker on the path, so the walk was smooth.

Không có cây gai nào trên con đường, nên việc đi dạo rất trơn tru.

Did the pricker scratch John's arm when he passed by it?

Cây gai có gãy tay của John khi anh ấy đi qua không?

02

Một cái gai hoặc một cái gai.

A prickle or thorn.

Ví dụ

The pricker on the rose bush can be painful if touched.

Cái gai trên cây hoa hồng có thể gây đau nếu chạm vào.

She got a pricker stuck in her finger while gardening.

Cô ấy bị một cái gai kẹt vào ngón tay khi làm vườn.

The pricker on the cactus plant acts as a natural defense.

Cái gai trên cây xương rồng hoạt động như một phương tiện phòng thủ tự nhiên.

03

(hàng hải) một chiếc marlinespike nhỏ dùng trong chế tạo thuyền buồm.

Nautical a small marlinespike used in sailmaking.

Ví dụ

The sailor used a pricker to mend the torn sail.

Thủy thủ đã sử dụng một cây châm để vá cánh buồm rách.

The seamstress carefully handled the pricker to fix the fabric.

Người may cẩn thận sử dụng cây châm để sửa chữa vải.

The pricker was essential for repairing the boat's sails efficiently.

Cây châm quan trọng để sửa chữa cánh buồm của thuyền một cách hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pricker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pricker

Không có idiom phù hợp