Bản dịch của từ Prim and proper trong tiếng Việt
Prim and proper

Prim and proper (Idiom)
Tuân thủ các chuẩn mực ứng xử truyền thống.
Conforming to traditional standards of behavior.
She always dresses prim and proper for formal events.
Cô ấy luôn mặc lịch sự và đúng đắn cho các sự kiện chính thức.
He prefers a casual style and dislikes being prim and proper.
Anh ấy thích phong cách bình thường và không thích đúng đắn và lịch sự.
Are you expected to act prim and proper at the dinner party?
Bạn có được mong đợi hành xử lịch sự và đúng đắn tại bữa tiệc tối không?
She always dresses prim and proper for important events.
Cô ấy luôn mặc lịch lãm và đúng mực cho các sự kiện quan trọng.
He was criticized for not being prim and proper at the party.
Anh ấy bị chỉ trích vì không hành xử lịch lãm tại bữa tiệc.
Are you expected to be prim and proper in business meetings?
Bạn có được mong đợi phải lịch lãm và đúng mực trong các cuộc họp kinh doanh không?
Ngoại hình cực kỳ gọn gàng và ngăn nắp.
Exceedingly neat and tidy in appearance.
She always dresses prim and proper for important social events.
Cô ấy luôn mặc gọn gàng và lịch sự cho các sự kiện xã hội quan trọng.
It's not necessary to be prim and proper at casual gatherings.
Không cần phải gọn gàng và lịch sự ở các buổi tụ tập bình thường.
Do you think being prim and proper affects your social image?
Bạn có nghĩ việc gọn gàng và lịch sự ảnh hưởng đến hình ảnh xã hội của bạn không?
"Prim and proper" là một cụm từ trong tiếng Anh mô tả một thái độ hoặc cách cư xử nghiêm túc, chỉn chu và đúng mực. Người được miêu tả bằng cụm từ này thường có phong cách ăn mặc trang trọng, thể hiện sự yêu cầu cao trong cách hành xử xã hội. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa xã hội của từng khu vực.
Cụm từ "prim and proper" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "primus" có nghĩa là "đầu tiên" hay "tối ưu", và từ "proprius" mang nghĩa là "thuộc về", "đúng" hay "phù hợp". Kết hợp lại, cụm từ này diễn tả một thái độ nghiêm túc, chỉnh chu và tuân thủ các quy tắc xã hội. Xuất hiện từ thế kỷ 19, nghĩa của nó đã phát triển để chỉ những người rất cẩn thận trong hành vi và trang phục, kết nối chặt chẽ với khía cạnh văn hóa và xã hội của sự thanh lịch và sự tôn trọng.
Cụm từ "prim and proper" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhằm mô tả những người có cách cư xử nghiêm túc và đáng kính. Trong phần Đọc và Viết, cụm này có thể được sử dụng trong bối cảnh phân tích văn hoá hoặc xã hội. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong văn viết hoặc giao tiếp hàng ngày khi nói về tính cách và thái độ của con người trong các tình huống trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp