Bản dịch của từ Prim and proper trong tiếng Việt

Prim and proper

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prim and proper (Idiom)

01

Tuân thủ các chuẩn mực ứng xử truyền thống.

Conforming to traditional standards of behavior.

Ví dụ

She always dresses prim and proper for formal events.

Cô ấy luôn mặc lịch sự và đúng đắn cho các sự kiện chính thức.

He prefers a casual style and dislikes being prim and proper.

Anh ấy thích phong cách bình thường và không thích đúng đắn và lịch sự.

Are you expected to act prim and proper at the dinner party?

Bạn có được mong đợi hành xử lịch sự và đúng đắn tại bữa tiệc tối không?

02

Cư xử rất trang trọng và đúng mực.

Behaving in a very formal and proper manner.

Ví dụ

She always dresses prim and proper for important events.

Cô ấy luôn mặc lịch lãm và đúng mực cho các sự kiện quan trọng.

He was criticized for not being prim and proper at the party.

Anh ấy bị chỉ trích vì không hành xử lịch lãm tại bữa tiệc.

Are you expected to be prim and proper in business meetings?

Bạn có được mong đợi phải lịch lãm và đúng mực trong các cuộc họp kinh doanh không?

03

Ngoại hình cực kỳ gọn gàng và ngăn nắp.

Exceedingly neat and tidy in appearance.

Ví dụ

She always dresses prim and proper for important social events.

Cô ấy luôn mặc gọn gàng và lịch sự cho các sự kiện xã hội quan trọng.

It's not necessary to be prim and proper at casual gatherings.

Không cần phải gọn gàng và lịch sự ở các buổi tụ tập bình thường.

Do you think being prim and proper affects your social image?

Bạn có nghĩ việc gọn gàng và lịch sự ảnh hưởng đến hình ảnh xã hội của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prim and proper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prim and proper

Không có idiom phù hợp