Bản dịch của từ Prim and proper trong tiếng Việt

Prim and proper

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prim and proper(Idiom)

01

Ngoại hình cực kỳ gọn gàng và ngăn nắp.

Exceedingly neat and tidy in appearance.

Ví dụ
02

Tuân thủ các chuẩn mực ứng xử truyền thống.

Conforming to traditional standards of behavior.

Ví dụ
03

Cư xử rất trang trọng và đúng mực.

Behaving in a very formal and proper manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh