Bản dịch của từ Primavera trong tiếng Việt
Primavera

Primavera (Adjective)
I enjoyed a primavera pasta at the social event last Saturday.
Tôi đã thưởng thức món pasta primavera tại sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
They did not serve primavera pasta at the charity dinner last month.
Họ đã không phục vụ món pasta primavera tại bữa tối từ thiện tháng trước.
Is primavera pasta popular at social gatherings in New York?
Món pasta primavera có phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội ở New York không?
Primavera (Noun)
Primavera wood is popular for making furniture in many homes.
Gỗ primavera rất phổ biến để làm đồ nội thất trong nhiều ngôi nhà.
Many people do not know about primavera wood's unique qualities.
Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của gỗ primavera.
Is primavera wood used in construction in your country?
Gỗ primavera có được sử dụng trong xây dựng ở đất nước bạn không?
"Primavera" là từ tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý có nghĩa là "mùa xuân". Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ mùa xuân trong bối cảnh văn hóa hoặc nghệ thuật, ví dụ như trong các tác phẩm âm nhạc hoặc hội họa. Từ "primavera" trong tiếng Anh không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể được phát âm khác nhau. Trong tiếng Ý, từ này có thể được sử dụng rộng rãi trong các cụm từ và danh xưng, thể hiện vẻ đẹp và sự hồi sinh của thiên nhiên trong mùa xuân.
Từ "primavera" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prima vera", nghĩa là "mùa xuân đầu tiên". Trong tiếng Latin, "prima" có nghĩa là "đầu tiên" và "vera" có nghĩa là "thật" hay "chân thực". Nguyên nghĩa này phản ánh sự tái sinh và sự sống mới trong mùa xuân, từ đó dẫn đến việc sử dụng từ này để miêu tả mùa xuân - khoảng thời gian của sự phát triển và tươi mới trong tự nhiên. Hiện nay, "primavera" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh thời tiết mà còn trong nghệ thuật, văn học và văn hóa để biểu đạt vẻ đẹp và sự khởi đầu.
Từ "primavera" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề văn hóa, thời tiết và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "primavera" thường được nhắc đến trong các tác phẩm văn học và âm nhạc, mang ý nghĩa của mùa xuân tại các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha. Nó cũng liên quan đến các sự kiện văn hóa, thể hiện sự tươi mới và tái sinh trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

