Bản dịch của từ Prime mover trong tiếng Việt

Prime mover

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prime mover (Noun)

pɹˈaɪm mˈuvɚ
pɹˈaɪm mˈuvɚ
01

Người hoặc vật chịu trách nhiệm chính cho một sự kiện hoặc quá trình nhất định.

The person or thing that is chiefly responsible for a certain event or process.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. was the prime mover of the civil rights movement.

Martin Luther King Jr. là người chủ chốt của phong trào dân quyền.

The prime mover in this project is not the local government.

Người chủ chốt trong dự án này không phải là chính quyền địa phương.

Who is the prime mover behind the new social initiative in 2023?

Ai là người chủ chốt đứng sau sáng kiến xã hội mới năm 2023?

Prime mover (Idiom)

01

Người bắt đầu hoặc chịu trách nhiệm chính về một ý tưởng hoặc sự phát triển mới.

A person who starts or is mainly responsible for a new idea or development.

Ví dụ

Martin Luther King was a prime mover for civil rights in America.

Martin Luther King là người khởi xướng phong trào dân quyền ở Mỹ.

She was not the prime mover behind the new social initiative.

Cô ấy không phải là người khởi xướng sáng kiến xã hội mới.

Who is the prime mover of the local community project?

Ai là người khởi xướng dự án cộng đồng địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prime mover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prime mover

Không có idiom phù hợp