Bản dịch của từ Prime mover trong tiếng Việt
Prime mover

Prime mover (Noun)
Martin Luther King Jr. was the prime mover of the civil rights movement.
Martin Luther King Jr. là người chủ chốt của phong trào dân quyền.
The prime mover in this project is not the local government.
Người chủ chốt trong dự án này không phải là chính quyền địa phương.
Who is the prime mover behind the new social initiative in 2023?
Ai là người chủ chốt đứng sau sáng kiến xã hội mới năm 2023?
Prime mover (Idiom)
Người bắt đầu hoặc chịu trách nhiệm chính về một ý tưởng hoặc sự phát triển mới.
A person who starts or is mainly responsible for a new idea or development.
Martin Luther King was a prime mover for civil rights in America.
Martin Luther King là người khởi xướng phong trào dân quyền ở Mỹ.
She was not the prime mover behind the new social initiative.
Cô ấy không phải là người khởi xướng sáng kiến xã hội mới.
Who is the prime mover of the local community project?
Ai là người khởi xướng dự án cộng đồng địa phương?
Thuật ngữ "prime mover" thường được sử dụng để chỉ một thực thể hoặc người góp phần chủ yếu trong việc khởi xướng hoặc thúc đẩy một hành động hay một quá trình. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "prime mover" cũng chỉ máy móc hoặc động cơ sinh ra năng lượng để vận hành hệ thống khác. Đối với tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Trong khi phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, nhưng thường không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể.
Thuật ngữ "prime mover" xuất phát từ tiếng Latin "mobilis primus", có nghĩa là "chuyển động đầu tiên". Xuất hiện trong triết học cổ đại, đặc biệt là trong các tác phẩm của Aristotle, nó chỉ đến nguyên nhân đầu tiên của mọi sự vật và sự kiện. Trong ngữ cảnh hiện đại, "prime mover" được sử dụng rộng rãi để chỉ một cá nhân hoặc lực lượng khởi xướng, dẫn dắt sự thay đổi hoặc hành động, phản ánh tính chất khởi đầu mà nó từng thể hiện trong lịch sử.
"Prime mover" là thuật ngữ thường gặp trong các tình huống liên quan đến cơ học, kỹ thuật và kinh tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong các chủ đề về khoa học và công nghệ, cũng như kiến thức kinh tế. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra cao hơn trong bối cảnh mà thí sinh phải thảo luận về động lực và nguồn năng lượng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong môi trường học thuật để chỉ yếu tố chính thúc đẩy sự thay đổi hoặc phát triển trong các ngành nghề khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp