Bản dịch của từ Prism binoculars trong tiếng Việt
Prism binoculars

Prism binoculars (Noun)
The prism binoculars helped us see the wildlife clearly in the park.
Kính viễn vọng lăng trụ giúp chúng tôi nhìn thấy động vật hoang dã rõ ràng trong công viên.
Prism binoculars do not distort the colors of the scenery around us.
Kính viễn vọng lăng trụ không làm biến dạng màu sắc của cảnh vật xung quanh chúng tôi.
Can prism binoculars enhance our view during the social event tonight?
Kính viễn vọng lăng trụ có thể cải thiện tầm nhìn của chúng ta trong sự kiện xã hội tối nay không?
Kính viễn vọng lăng kính (prism binoculars) là một loại kính viễn vọng sử dụng lăng kính để cải thiện độ sáng và độ tương phản của hình ảnh. Thiết bị này giúp người sử dụng quan sát các đối tượng ở khoảng cách xa với hiệu quả cao hơn so với kính viễn vọng thông thường. Có hai loại lăng kính chủ yếu: lăng kính Roof (lăng kính mái) và lăng kính Porro. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "prism" xuất phát từ tiếng Latin "prisma", có nghĩa là "mảnh cắt", từ gốc tiếng Hy Lạp "prismat-" (prisma), liên quan đến hành động "cắt" ánh sáng. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với lĩnh vực quang học, khi các nhà khoa học khám phá ra cách các chất liệu khác nhau có thể bẻ cong ánh sáng. Ngày nay, "prism" trong cụm từ "prism binoculars" được dùng để chỉ thiết bị quang học sử dụng lăng kính nhằm cải thiện khả năng quan sát bằng cách tạo ra hình ảnh rõ nét và sắc nét hơn, phản ánh tính chất vật lý của ánh sáng mà thuật ngữ nguyên gốc đề cập.
Kính viễn vọng lăng kính (prism binoculars) thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, thường liên quan đến nghiên cứu quang học, khảo sát thiên văn hoặc các hoạt động ngoài trời như quan sát chim. Sự hiện diện của từ này chủ yếu tập trung vào lĩnh vực chuyên môn, liên quan đến thiết bị nhìn xa và tính năng quang học của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp