Bản dịch của từ Private investment trong tiếng Việt

Private investment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private investment (Noun)

pɹˈaɪvət ˌɪnvˈɛstmənt
pɹˈaɪvət ˌɪnvˈɛstmənt
01

Đầu tư được thực hiện bởi cá nhân hoặc công ty thay vì chính phủ.

Investment made by individuals or companies rather than by the government.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quỹ đầu tư vào một doanh nghiệp không được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán.

Funds invested in a business that is not publicly traded on a stock exchange.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động đầu tư tiền vào doanh nghiệp tư nhân để tạo ra lợi nhuận.

The act of investing money in private enterprises to generate profit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Private investment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] In conclusion, I claim that in and conduct of scientific research may result in several advantages which are, however, outweighed by the undesirable consequences [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020

Idiom with Private investment

Không có idiom phù hợp