Bản dịch của từ Private investment trong tiếng Việt
Private investment
Private investment (Noun)
Đầu tư được thực hiện bởi cá nhân hoặc công ty thay vì chính phủ.
Investment made by individuals or companies rather than by the government.
Đầu tư tư nhân (private investment) đề cập đến việc các cá nhân hoặc tổ chức không thuộc khu vực công tham gia vào quy trình đầu tư tài chính vào các doanh nghiệp hoặc dự án. Khái niệm này thường được sử dụng để mô tả các khoản đầu tư không niêm yết, như vốn mạo hiểm và quỹ đầu tư tư nhân. Ở cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu địa phương.