Bản dịch của từ Private investment trong tiếng Việt
Private investment
Noun [U/C]
Private investment (Noun)
pɹˈaɪvət ˌɪnvˈɛstmənt
pɹˈaɪvət ˌɪnvˈɛstmənt
01
Đầu tư được thực hiện bởi cá nhân hoặc công ty thay vì chính phủ.
Investment made by individuals or companies rather than by the government.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] In conclusion, I claim that in and conduct of scientific research may result in several advantages which are, however, outweighed by the undesirable consequences [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
Idiom with Private investment
Không có idiom phù hợp