Bản dịch của từ Private investment trong tiếng Việt

Private investment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private investment (Noun)

pɹˈaɪvət ˌɪnvˈɛstmənt
pɹˈaɪvət ˌɪnvˈɛstmənt
01

Đầu tư được thực hiện bởi cá nhân hoặc công ty thay vì chính phủ.

Investment made by individuals or companies rather than by the government.

Ví dụ

Private investment increased by 20% in social projects last year.

Đầu tư tư nhân tăng 20% trong các dự án xã hội năm ngoái.

Private investment does not always guarantee success in social initiatives.

Đầu tư tư nhân không luôn đảm bảo thành công trong các sáng kiến xã hội.

Is private investment crucial for improving community services in our city?

Đầu tư tư nhân có quan trọng cho việc cải thiện dịch vụ cộng đồng ở thành phố chúng ta không?

02

Quỹ đầu tư vào một doanh nghiệp không được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán.

Funds invested in a business that is not publicly traded on a stock exchange.

Ví dụ

Private investment helped fund the local community center in 2023.

Đầu tư tư nhân đã giúp tài trợ cho trung tâm cộng đồng địa phương năm 2023.

Private investment is not always reliable for social projects.

Đầu tư tư nhân không phải lúc nào cũng đáng tin cậy cho các dự án xã hội.

What benefits does private investment bring to social initiatives?

Đầu tư tư nhân mang lại lợi ích gì cho các sáng kiến xã hội?

03

Hành động đầu tư tiền vào doanh nghiệp tư nhân để tạo ra lợi nhuận.

The act of investing money in private enterprises to generate profit.

Ví dụ

Private investment in education helps improve schools in low-income areas.

Đầu tư tư nhân vào giáo dục giúp cải thiện trường học ở khu vực thu nhập thấp.

Many people do not understand private investment in social enterprises.

Nhiều người không hiểu đầu tư tư nhân vào các doanh nghiệp xã hội.

What benefits does private investment bring to community development projects?

Đầu tư tư nhân mang lại lợi ích gì cho các dự án phát triển cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private investment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] In conclusion, I claim that in and conduct of scientific research may result in several advantages which are, however, outweighed by the undesirable consequences [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020

Idiom with Private investment

Không có idiom phù hợp