Bản dịch của từ Private investment trong tiếng Việt
Private investment

Private investment (Noun)
Đầu tư được thực hiện bởi cá nhân hoặc công ty thay vì chính phủ.
Investment made by individuals or companies rather than by the government.
Private investment increased by 20% in social projects last year.
Đầu tư tư nhân tăng 20% trong các dự án xã hội năm ngoái.
Private investment does not always guarantee success in social initiatives.
Đầu tư tư nhân không luôn đảm bảo thành công trong các sáng kiến xã hội.
Is private investment crucial for improving community services in our city?
Đầu tư tư nhân có quan trọng cho việc cải thiện dịch vụ cộng đồng ở thành phố chúng ta không?
Private investment helped fund the local community center in 2023.
Đầu tư tư nhân đã giúp tài trợ cho trung tâm cộng đồng địa phương năm 2023.
Private investment is not always reliable for social projects.
Đầu tư tư nhân không phải lúc nào cũng đáng tin cậy cho các dự án xã hội.
What benefits does private investment bring to social initiatives?
Đầu tư tư nhân mang lại lợi ích gì cho các sáng kiến xã hội?
Private investment in education helps improve schools in low-income areas.
Đầu tư tư nhân vào giáo dục giúp cải thiện trường học ở khu vực thu nhập thấp.
Many people do not understand private investment in social enterprises.
Nhiều người không hiểu đầu tư tư nhân vào các doanh nghiệp xã hội.
What benefits does private investment bring to community development projects?
Đầu tư tư nhân mang lại lợi ích gì cho các dự án phát triển cộng đồng?
Đầu tư tư nhân (private investment) đề cập đến việc các cá nhân hoặc tổ chức không thuộc khu vực công tham gia vào quy trình đầu tư tài chính vào các doanh nghiệp hoặc dự án. Khái niệm này thường được sử dụng để mô tả các khoản đầu tư không niêm yết, như vốn mạo hiểm và quỹ đầu tư tư nhân. Ở cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
