Bản dịch của từ Pro trong tiếng Việt
Pro
Pro (Adjective)
(của một người hoặc một sự kiện) chuyên nghiệp.
(of a person or an event) professional.
She is a pro photographer, capturing stunning images at events.
Cô ấy là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, chụp những bức ảnh tuyệt đẹp tại các sự kiện.
The pro athlete won many medals in international competitions.
Vận động viên chuyên nghiệp đã giành được nhiều huy chương trong các cuộc thi quốc tế.
His pro attitude at work earned him a promotion within months.
Thái độ chuyên nghiệp trong công việc đã giúp anh ấy được thăng chức trong vòng vài tháng.
Pro (Noun)
Một người chuyên nghiệp, đặc biệt là trong thể thao.
A professional, especially in sport.
She is a pro at tennis.
Cô ấy là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp.
The pro won the championship.
Người chuyên nghiệp đã giành chức vô địch.
Many aspire to be a pro athlete.
Nhiều người khao khát trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.
Having a large network is a pro in the social media industry.
Có mạng lưới quan hệ rộng rãi là một chuyên gia trong ngành truyền thông xã hội.
She listed the pros and cons of joining the social club.
Cô ấy liệt kê những ưu và nhược điểm của việc tham gia câu lạc bộ xã hội.
One pro of social gatherings is meeting new people.
Một ưu điểm của các cuộc tụ họp xã hội là gặp gỡ những người mới.
Một gái mại dâm.
A prostitute.
Jane worked as a pro to support her family financially.
Jane làm việc như một chuyên gia để hỗ trợ tài chính cho gia đình cô ấy.
The city cracked down on pros soliciting in public areas.
Thành phố trấn áp những hoạt động chào mời của những người chuyên nghiệp ở các khu vực công cộng.
The documentary shed light on the lives of street pros.
Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ cuộc sống của những người chuyên nghiệp trên đường phố.
Dạng danh từ của Pro (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pro | Pros |
Pro (Adverb)
Theo ý kiến.
In favour of.
He voted pro for the new social welfare program.
Anh ấy đã bỏ phiếu ủng hộ chương trình phúc lợi xã hội mới.
She argued pro for the community center funding.
Cô ấy tranh luận ủng hộ việc tài trợ cho trung tâm cộng đồng.
The group marched pro LGBTQ+ rights in the city parade.
Nhóm tuần hành ủng hộ quyền LGBTQ+ trong cuộc diễu hành của thành phố.
Họ từ
Từ "pro" là viết tắt của "professional" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một cá nhân có chuyên môn cao trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "pro" được sử dụng tương tự, nhưng ở Mỹ, nó có thể ám chỉ đến những vận động viên chuyên nghiệp (professional athletes) hoặc những người làm trong ngành công nghiệp giải trí. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn trong ngữ cảnh này. "Pro" cũng có nghĩa là ủng hộ một quan điểm hoặc ý tưởng nào đó, được sử dụng phổ biến trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận.
Từ "pro" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "pro", nghĩa là "trước", "trên", hoặc "vì". Trong lịch sử, "pro" đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ sự hỗ trợ hoặc việc đại diện cho một quan điểm nào đó. Hiện nay, từ này thường được sử dụng như một tiền tố, thể hiện sự ủng hộ, chuyên môn hoặc tích cực liên quan đến một sự vật, hiện tượng, ví dụ như "proactive" (chủ động) hay "professional" (chuyên nghiệp).
Từ "pro" là một thuật ngữ viết tắt phổ biến cho "professional" và thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này thường tăng lên trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, công nghệ, và lĩnh vực nghề nghiệp. Ngoài ra, "pro" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đặc điểm chuyên môn hoặc kỹ năng nổi bật. Thông thường, từ này thể hiện sự tôn trọng và công nhận đối với những cá nhân có kinh nghiệm và thành công trong lĩnh vực của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp