Bản dịch của từ Process data trong tiếng Việt
Process data

Process data(Noun)
Một loạt các hành động hoặc bước được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể.
A series of actions or steps taken to achieve a particular end.
Một chuỗi hệ thống các hoạt động cơ học hoặc hóa học tạo ra hoặc thay đổi vật liệu.
A systematic series of mechanized or chemical operations that produce or change materials.
Process data(Verb)
Xử lý hoặc thao tác dữ liệu để lấy thông tin hữu ích.
To handle or manipulate data to retrieve useful information.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "process data" có nghĩa là thao tác hoặc xử lý thông tin nhằm thu được những hiểu biết hoặc kết quả cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và khoa học dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cách viết và phát âm không thay đổi đáng kể, nhưng có thể có sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng của các từ liên quan. "Process data" thường được dùng để chỉ các phương pháp phân tích dữ liệu nhằm hỗ trợ ra quyết định.
Từ "process data" có nghĩa là thao tác hoặc xử lý thông tin nhằm thu được những hiểu biết hoặc kết quả cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và khoa học dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cách viết và phát âm không thay đổi đáng kể, nhưng có thể có sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng của các từ liên quan. "Process data" thường được dùng để chỉ các phương pháp phân tích dữ liệu nhằm hỗ trợ ra quyết định.
