Bản dịch của từ Process data trong tiếng Việt

Process data

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Process data (Noun)

pɹˈɑsˌɛs dˈeɪtə
pɹˈɑsˌɛs dˈeɪtə
01

Một loạt các hành động hoặc bước được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể.

A series of actions or steps taken to achieve a particular end.

Ví dụ

The process data shows how communities improve their social services each year.

Dữ liệu quy trình cho thấy các cộng đồng cải thiện dịch vụ xã hội hàng năm.

The process data does not include feedback from all social groups involved.

Dữ liệu quy trình không bao gồm phản hồi từ tất cả các nhóm xã hội.

What process data can we analyze to enhance social interactions in cities?

Chúng ta có thể phân tích dữ liệu quy trình nào để cải thiện tương tác xã hội ở các thành phố?

02

Một chuỗi hệ thống các hoạt động cơ học hoặc hóa học tạo ra hoặc thay đổi vật liệu.

A systematic series of mechanized or chemical operations that produce or change materials.

Ví dụ

The recycling process data helps improve waste management in cities like Seattle.

Dữ liệu quy trình tái chế giúp cải thiện quản lý rác thải ở Seattle.

The process data for social programs is not always transparent or accessible.

Dữ liệu quy trình cho các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng minh bạch.

How does the process data affect community development in urban areas?

Dữ liệu quy trình ảnh hưởng như thế nào đến phát triển cộng đồng ở đô thị?

Process data (Verb)

pɹˈɑsˌɛs dˈeɪtə
pɹˈɑsˌɛs dˈeɪtə
01

Thực hiện một loạt các hoạt động cơ học hoặc hóa học trên (một cái gì đó) để thay đổi hoặc bảo quản nó.

To perform a series of