Bản dịch của từ Process data trong tiếng Việt
Process data
Process data (Noun)
Một loạt các hành động hoặc bước được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể.
A series of actions or steps taken to achieve a particular end.
The process data shows how communities improve their social services each year.
Dữ liệu quy trình cho thấy các cộng đồng cải thiện dịch vụ xã hội hàng năm.
The process data does not include feedback from all social groups involved.
Dữ liệu quy trình không bao gồm phản hồi từ tất cả các nhóm xã hội.
What process data can we analyze to enhance social interactions in cities?
Chúng ta có thể phân tích dữ liệu quy trình nào để cải thiện tương tác xã hội ở các thành phố?
Một chuỗi hệ thống các hoạt động cơ học hoặc hóa học tạo ra hoặc thay đổi vật liệu.
A systematic series of mechanized or chemical operations that produce or change materials.
The recycling process data helps improve waste management in cities like Seattle.
Dữ liệu quy trình tái chế giúp cải thiện quản lý rác thải ở Seattle.
The process data for social programs is not always transparent or accessible.
Dữ liệu quy trình cho các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng minh bạch.
How does the process data affect community development in urban areas?
Dữ liệu quy trình ảnh hưởng như thế nào đến phát triển cộng đồng ở đô thị?
Process data (Verb)
Many organizations process data to improve their social outreach programs.
Nhiều tổ chức xử lý dữ liệu để cải thiện các chương trình tiếp cận xã hội.
They do not process data without proper consent from individuals involved.
Họ không xử lý dữ liệu mà không có sự đồng ý hợp lệ từ cá nhân.
How do social media platforms process data for targeted advertising?
Các nền tảng mạng xã hội xử lý dữ liệu cho quảng cáo mục tiêu như thế nào?
Xử lý hoặc thao tác dữ liệu để lấy thông tin hữu ích.
To handle or manipulate data to retrieve useful information.
Social workers process data to improve community support programs effectively.
Nhân viên xã hội xử lý dữ liệu để cải thiện các chương trình hỗ trợ cộng đồng.
They do not process data without proper consent from individuals involved.
Họ không xử lý dữ liệu mà không có sự đồng ý hợp pháp từ cá nhân.
Do social scientists process data to understand community needs better?
Các nhà khoa học xã hội có xử lý dữ liệu để hiểu rõ hơn về nhu cầu cộng đồng không?
Từ "process data" có nghĩa là thao tác hoặc xử lý thông tin nhằm thu được những hiểu biết hoặc kết quả cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và khoa học dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cách viết và phát âm không thay đổi đáng kể, nhưng có thể có sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng của các từ liên quan. "Process data" thường được dùng để chỉ các phương pháp phân tích dữ liệu nhằm hỗ trợ ra quyết định.