Bản dịch của từ Proctoscope trong tiếng Việt

Proctoscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proctoscope (Noun)

pɹˈɑktəskoʊp
pɹˈɑktəskoʊp
01

Dụng cụ y tế có đèn tích hợp để kiểm tra hậu môn và phần dưới trực tràng hoặc thực hiện các thủ thuật y tế nhỏ.

A medical instrument with an integral lamp for examining the anus and lower part of the rectum or carrying out minor medical procedures.

Ví dụ

The doctor used a proctoscope during the examination of Mr. Smith.

Bác sĩ đã sử dụng một ống nội soi khi khám cho ông Smith.

They did not have a proctoscope available for the emergency procedure.

Họ không có ống nội soi sẵn có cho thủ tục khẩn cấp.

Is a proctoscope necessary for all rectal examinations in hospitals?

Có cần ống nội soi cho tất cả các cuộc khám trực tràng trong bệnh viện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proctoscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proctoscope

Không có idiom phù hợp