Bản dịch của từ Produced the opposite effect trong tiếng Việt
Produced the opposite effect

Produced the opposite effect (Phrase)
Để tạo ra hoặc dẫn đến một kết quả hoặc tác động trái ngược
To create or result in a contrasting outcome or impact
The new policy produced the opposite effect on community engagement.
Chính sách mới đã tạo ra tác động trái ngược đến sự tham gia của cộng đồng.
The changes did not produce the opposite effect on social cohesion.
Những thay đổi không tạo ra tác động trái ngược đến sự gắn kết xã hội.
Did the initiative produce the opposite effect on public opinion?
Liệu sáng kiến có tạo ra tác động trái ngược đến dư luận không?
The new policy produced the opposite effect on community engagement.
Chính sách mới đã tạo ra hiệu ứng ngược lại đối với sự tham gia cộng đồng.
The campaign did not produce the opposite effect as expected.
Chiến dịch không tạo ra hiệu ứng ngược lại như mong đợi.
Did the new law produce the opposite effect on public safety?
Liệu luật mới có tạo ra hiệu ứng ngược lại đối với an toàn công cộng không?
The new policy produced the opposite effect on community engagement.
Chính sách mới đã tạo ra hiệu ứng ngược lại về sự tham gia của cộng đồng.
The campaign did not produce the opposite effect as expected.
Chiến dịch không tạo ra hiệu ứng ngược lại như mong đợi.
Did the changes produce the opposite effect on social behavior?
Liệu những thay đổi có tạo ra hiệu ứng ngược lại về hành vi xã hội không?
Cụm từ "produced the opposite effect" được sử dụng để chỉ việc một hành động hoặc sự kiện kết thúc với kết quả trái ngược với những gì mà người thực hiện mong đợi. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh phân tích nguyên nhân và kết quả, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học, các báo cáo xã hội, hay các bài luận phê bình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng hay ý nghĩa cụm từ này, với cả hai đều hiểu và sử dụng nó tương tự nhau.